Cấu hình tổng đài SIP Server cấp Extension xuống cho các Phone. -

Cấu hình tổng đài SIP Server cấp Extension xuống cho các Phone. -

Cấu hình tổng đài SIP Server cấp Extension xuống cho các Phone. -

Cấu hình tổng đài SIP Server cấp Extension xuống cho các Phone. -

Cấu hình tổng đài SIP Server cấp Extension xuống cho các Phone. -
Cấu hình tổng đài SIP Server cấp Extension xuống cho các Phone. -
(028) 35124257 - 0933 427 079

Cấu hình tổng đài SIP Server cấp Extension xuống cho các Phone.

11-10-2024

 

Cấu hình CME cho phép cuộc gọi từ SIP tới SIP endpoints và kích hoạt SIP registrar:

  • sip: cho phép Phone kết nối tới CME bằng SIP Protocol.
  • shutdown: Tắt Port 5060 trên CME vì lý do bảo mật.
  • bind control source-interface f0/0 command: khiến cho SIP Server luôn sử dụng IP của cổng f0/0 cho mọi tương tác SIP outgoing communication và nó cũng mong muốn mọi incoming communication sẽ được gửi tới trên Interface này.
  • registrar server expires max 600 min 60: Kích họat chức năng SIP registrar trên CME. CME không duy trì registration entries trong database vĩnh viễn, do đó sau khi CME khởi động lại các SIP Phone sẽ phải đăng ký lại với CME.
     

voice service voip

  allow-connections sip to sip

  allow-connections sip to h323

  allow-connections h323 to sip

  sip

      shutdown

      registrar server expires max 600 min 60

      no shutdown

      exit

  exit

 

Khai báo dải IP mà SIP Client được phép register tới SIP Server, thực hiện và tiếp nhận cuộc gọi.

voice service voip

  ip address trusted list

    ipv4 x.x.x.x x.x.x.x

    ipv4 x.x.x.x x.x.x.x

    exit

  exit

 

Cấu hình tổng đài CME SIP Service cấp Extension xuống cho các Phone.

create profile: các configuration profile sẽ được khởi tạo và lưu tại system:/cme/sipphone/.

voice register global

  mode cme

  source-address 192.168.10.254 port 5060

  max-dn 20

  max-pool 10

  authenticate register

  authenticate realm all

  tftp-path flash:/SIPPHONE

  file text

  creat profile

  restart

  exit

 

voice register dn 1

  number 2001

  name user1(2001)

  label user1(2001)

  exit

voice register dn 2

  number 2002

  name user2(2002)

  label user2(2002)

  exit

voice register dn 3

  number 2003

  name user3(2003)

  label user3(2003)

  exit

voice register pool 1

  id mac 0200.4c4f.4f51

  number 1 dn 1

  username 2001 password 2001

  codec g711ulaw

  dtmf-relay sip-notify

  session-transport tcp

  exit
 

voice register pool 2

  id mac 0200.4c4f.4f52

  number 1 dn 2

  username 2002 password 2002

  codec g711ulaw

  dtmf-relay sip-notify

  session-transport tcp

  exit

 

voice register pool 3

  id mac 0200.4c4f.4f53

  number 1 dn 3

  username 2003 password 2003

  codec g711ulaw

  dtmf-relay sip-notify

  session-transport tcp

  exit

 

voice register global

  create profile

  exit

 

 

 


FORM ĐĂNG KÝ MUA HÀNG
Đặt hàng
icon-cart
0