Ưu điểm của giải pháp này là cho phép doanh nghiệp triển khai hệ thống mạng không dây đồng nhất một cách linh hoạt, khả năng mở rộng tối ưu và quan trọng hơn hết là độ bảo mật cực cao.
Doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMB) thường có thói quen sử dụng các thiết bị, giải pháp mạng không dây Standalone. Nói một cách dễ hiểu hơn, Standalone về cơ bản là chuẩn hệ thống mạng không dây độc lập, gồm một Wi-Fi Router hoặc có các Access Point bổ sung, cho phép người dùng sử dụng nhanh chóng mà không cần nhiều kiến thức về mạng máy tính.
Ưu điểm của Standalone là khả năng triển khai đơn giản, có thể quản lý các thiết bị kết nối linh hoạt thông qua trang cấu hình cứng (Dashboard) của thiết bị.
Không chỉ vậy, D-Links cũng giới thiệu giải pháp quản lý tập trung qua qua Central Wi-Fi Manager (CWM), nhằm giúp doanh nghiệp SMB có thể tăng cường quản lý nhiều thiết bị AP trên nhiều hệ thống mạng khác nhau mà không mất chi phí đầu tư ban đầu.
Quản lý qua D-Link Central Wi-Fi Manager (CWM-100).
Tuy nhiên, nhược điểm của giải pháp Standalone thiếu những tính năng cần thiết cho doanh nghiệp, chẳng hạn như sử dụng phương thức Roaming thế hệ cũ (có độ trễ – delay- cao hơn so với Fast Roaming thế hệ mới), bảo mật qua NAT Rule nên yếu hơn so với các cơ chế bảo mật khác, thiếu AP Load Balacing,…
Chính vì vậy, D-Link đã cho ra đời giải pháp mạng không dây Unified Wireles. Cụ thể hơn, theo đại diện D-Link, mạng không dây phải thực sự đáng tin cậy và an toàn cho doanh nghiệp.
Giải pháp mạng không dây mới của D-Link có thể hoạt động thống nhất thông qua các Wireless Controller và Unified Access Point, qua đó sẽ tăng cường an ninh, quản lý băng thông và duy trì sự thông minh cho toàn bộ mạng Wi-Fi.
Mô hình quản lý Unified Wireles
Trong đó, Wireless Controller sẽ bao gồm các sản phẩm như DWC-1000, DWC-2000, và Access Point Unified là DWL-2600AP, DWL-6700AP,…
Về mặt kỹ thuật, D-Link Unified Wireless hỗ trợ hàng loạt các tính năng tiên tiến như tự động điều chỉnh công suất phát, L3 fast roaming, Load balancing giữa các Access Point, Clustering, phát hiện và ngăn chặn các sóng Wi-Fi giả mạo…, cung cấp khả năng kết nối liền mạch, cơ chế tự phục hồi, phân đoạn lưu lượng và quản lý tập trung để đạt được một môi trường không dây hiệu quả và an toàn tương tự mạng có dây.
Không chỉ vậy, D-Link Unified Wireless rất linh hoạt trong việc mở rộng. Cụ thể, với một thiết bị Wireless Controller trong tòa nhà, người quản trị hoàn toàn có thể bổ sung nhiều thiết bị khác tùy theo nhu cầu của doanh nghiệp. Bên cạnh đó, người quản trị có thể sử dụng tính năng cấu hình một lần và gửi thông tin đến nhiều Unified Access Point khác cùng một lúc, nhằm đơn giản hóa quá trình thiết lập.
Có mặt tại Test Lab lần này là bộ đôi DWC-1000 và DWL-2600AP.
Bộ đôi DWC-1000 và DWL-2600AP.
D-Link Wireless Control DWC-1000
D-Link Wireless Controller DWC-1000 là thiết bị quản lý mạng không dây tập trung được phát triển đặc biệt dành cho các trường học, văn phòng chi nhánh và các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMB). Với khả năng quản lý lên đến 6 Unified Access Point và có thể nâng cấp lên 24 thiết bị trong một cụm điều khiển, DWC-1000 được xem là giải pháp với chi phí đầu tư phải chăng cho các môi trường có quy mô vừa và nhỏ.
Về mặt kỹ thuật, DWC-1000 có khả năng tự tổ chức, tự tối ưu hóa, và tự chữa chuẩn đoán lỗi mạng để tăng tính ổn định của toàn bộ hệ thống mạng mạng không dây. Theo đó, với tính năng quét và phân tích hiệu suất tín hiệu thường xuyên, DWC-1000 có thể tự động điều chỉnh các kênh radio và cấp nguồn định kỳ để tránh nhiễu và giữ cho mạng không dây ở trạng thái tối ưu. Để bù đắp cho việc mất tín hiệu RF đột ngột được tạo ra bởi bất kỳ Access Point “chết” nào, DWC-1000 ngay lập tức tăng công suất phát của các điểm truy cập lân cận để mở rộng phạm vi phủ sóng RF.
DWC-1000 được trang bị gồm 2 cổng USB, 4 cổng LAN, 2 cổng Option.
Với mong muốn tạo ra một hệ thống mạng không dây an toàn dành cho doanh nghiệp, DWC-1000 được trang bị loạt giải pháp bảo mật mạnh mẽ và toàn diện.
Cụ thể hơn, DWC-1000 được tính hợp tính năng Wireless Instruction Detection System (WIDS), có khả năng phát hiện các điểm truy cập hoặc khách hàng giả mạo; tính năng Firewall, VPN, Content Filtering và Policy Management giúp ngăn chặn truy cập bất hợp pháp cũng như dự đoán các mối đe dọa đến mạng không dây.
Ngoài các tính năng bảo mật không dây cơ bản khác bao gồm WEP, WPA Personal / Enterprise, WPA2 Personal / Enterprise và MAC Authentication để xác định danh tính của thiết bị không dây, tính năng Captive Portal cũng có mặt trên DWC-1000 nhằm cho phép người quản trị có thể chặn kết nối vào mạng cho đến khi khách hàng xác minh danh tính. Việc xác thực và ủy quyền hai lớp này sẽ cung cấp một hàng rào bảo mật mạnh mẽ để bảo vệ chống lại các cuộc tấn công từ bên trong mạng.
Ngoài ra, tính năng auto-managed AP và single point management cho phép người quản trị nhanh chóng triển khai hệ thống mạng dành cho doanh nghiệp mà không phải thực hiện việc cấu hình phức tạp
D-Link Unified Access Point DWL-2600AP
DWL-2600AP là dòng sản phẩm Access Point (AP) thuộc giải pháp D-Link Unified Wireless, được thiết kế để đáp ứng mọi nhu cầu triển khai hệ thống mạng không dây dành cho doanh nghiệp.
Theo đó, mẫu AP này có ngoại hình khá nhỏ gọn, mặt sau của máy được trang bị cổng cấp nguồn Power over Ethernet (PoE) cùng một số linh kiện đi kèm, cho phép doanh nghiệp dễ dàng lắp đặt tại bất cứ đâu, kể cả gắn tường hay treo trần. Bên cạnh đó, với 2 an-ten PIFA được tích hợp bên trong, DWL-2600AP hứa hẹn sẽ cung cấp vùng phủ sóng rộng cũng như hiệu suất ổn định.
Về lý thuyết, D-Link DWL-2600AP được xây dựng dựa trên nền tảng 802.11N thế hệ mới trên băng tần 2,4GHz, cho tốc độ tối đa đạt 300Mbps và hoàn toàn tương thích với mọi thiết bị chuẩn 802.11b/g.
DWL-2600AP có thể hoạt động ở chế độ Standalone dành cho việc thiết lập ban đầu, sau đó kết nối với cụm điều khiển Unified Switch như DWC-1000 để tăng cường quản lý mạng không dây tập trung.
Theo thông tin từ nhà sản xuất, DWL-2600AP có khả năng tự động phát hiện các AP lân cận và đánh giá chất lượng để chọn ra kênh khả dụng nhất trong việc truyền phát. Khi kết hợp với Wireless Controller như DWC-1000, mẫu AP này sẽ tự động điều chỉnh công xuất phát sóng để hạn chế tình trạng chồng chéo kênh, đảm bảo mạng không dây luôn ở hiệu suất cao nhất.
Hơn nữa, DWL-2600AP còn có thể hạn chế tình trạng nghẽn băng thông thông qua tình năng QoS, đồng thời đảm bảo lưu lượng cho thiết bị quan trọng luôn tối ưu nhất. Ngoài ra, cơ chế Load Balancing sẽ tránh ghi đè nếu các AP khác ở gần có sẵn nhiều tài nguyên hơn. Tính năng này đảm bảo rằng không có AP đơn lẻ nào bị quá tải trong khi các AP gần đó vẫn không hoạt động.
Khả năng triển khai nhanh và linh hoạt trong mở rộng
Cách thức cấu hình DWC-1000 được nhà sản xuất ghi chú khá rõ trong đĩa CD và tài liệu đi kèm, do đó, với những nhà quản trị mạng nắm vững kiến thức về sản phẩm, thậm chí thử nghiệm viên của Test Lab cũng có thể nhanh chóng triển khai hệ thống mạng không dây một cách nhanh chóng.
Theo đó, ở lần đầu sử dụng, DWC-1000 cũng cần phải được cấu hình, mới có thể kết nối Internet. Lưu ý, bạn cần đảm bảo rằng đã thiết lập địa chỉ IP cho PC tương ứng với địa chỉ IP mặc định của DWC-1000 (tức 192.168.10.1).
Về cơ bản, DWC-1000 có khả năng hoạt động theo 2 dạng là switch và router, trong đó router (kết nối Internet qua cổng Option 1 và Option 2) sẽ cần phải nâng cấp License để sử dụng.
Để kết nối Internet ở dạng switch, bạn cũng cần phải tùy chỉnh lại địa chỉ IP bằng cách truy cập Lan Settings.
Trong giao diện vừa xuất hiện, bạn hãy thay đổi địa chỉ IP của mục IP Address cho cùng địa chỉ IP với lớp mạng hiện tại. Lấy ví dụ, địa chỉ IP mặc định tại văn phòng Test Lab là 192.168.1.xx, vậy nên địa chỉ IP mặc định của DWC-1000 cũng sẽ phải được thay đổi thành 192.168.1.xx (xx không trùng với các thiết bị khác thuộc lớp mạng này). Sau đó nhấn Save để hoàn tất.
Để kết nối Unified AP, bạn cần ghi chú lại địa chỉ MAC của từng Unified AP mình muốn bổ sung vào hệ thống mạng. Sau khi đã có danh sách các thiết bị này, vẫn trong giao diện trang điều khiển của DWC-1000, bạn sẽ có 2 cách để thực hiện.
Đối với cách đầu tiên – thông qua trình thiết lập nhanh Wizard, bạn hãy nhấn vào biểu tượng Wizard ở góc trên bên phải, nhấn tiếp nút Run của mục WLAN Wizard.
Trong hộp thoại WLAN Wizard, bạn hãy tùy chỉnh AP Profile (liên quan đến những thông tin khác nhau dành cho từng AP tại những vị trí cụ thể, Test Lab sẽ đề cập phía dưới), trượt thanh kích hoạt tương ứng với chuẩn Wi-Fi (AC,N,..) và băng tần, và đặt tên cho SSID cũng như mật khẩu, sau đó nhấn Next.
Giao diện tiếp theo sẽ cung cấp danh sách AP mà DWC-1000 có thể nhận diện trong hệ thống mạng, hãy trượt thanh kích hoạt tương ứng với các AP mình muốn “áp” thông tin cấu hình, nhấn Next. Cuối cùng, nhấn Save trong giao diện kế tiếp là hoàn tất.
Đối với cách thứ hai nâng cao hơn, vẫn trong giao diện chính của DWC-1000, bạn hãy truy cập Wireless> AP Profile. Trong giao diện vừa hiển thị, bạn nhấn nút Add New AP Profile, sau đó điền các thông tin gồm Profile Name, Hardware type, Wired Netword Discovery VLAN ID (mặc định là 1), cuối cùng nhấn Save.
Bước tiếp theo, bạn hãy truy cập chọn Wireless> Discovered AP List. Tại đây, danh sách AP được kết nối vào hệ thống mạng sẽ được hiển thị với các thông tin gồm địa chỉ MAC, địa chỉ IP, tên sản phẩm và số hiệu Firmware. Lúc này, các thiết bị chưa được cấu hình sẽ được đánh dấu địa chỉ MAC bằng màu đỏ, bạn hãy nhấn phải chuột vào thiết bị này, chọn Managed.
Trong hộp thoại dạng pop-up vừa xuất hiện, ở mục AP Mode, DWC-1000 cung cấp 3 tùy chọn khác nhau bao gồm: Managed (có thể nhận dạng và cấu hình), Standalone (nhận dạng nhưng không thể quản lý) và Rogue (cho biết AP này là thiết bị giả mạo), hãy nhấn chọn Managed.
Bên cạnh đó, bạn cũng phải thay đổi sang AP Profile vừa tạo trong mục Profile. Bạn cũng có thể có thể tùy ý đặt tên cho mục Location, chẳng hạn như Phòng khách, Phòng kinh doanh… để tiện quản lý sau này. Cuối cùng nhấn Save.
Để thiết lập tên mạng (SSID), bạn truy cập Wireless> AP Profiles, chọn thẻ AP Profile SSID. Tại đây, bạn cũng thực hiện thao tác chuyến AP Profile sang tên Profile vừa tạo ở bước trên, sau đó tùy chỉnh một SSID bất kỳ trong danh sách SSID ở phía dưới (SSID 1 là tên mạng mặc định của cụm điều khiển), bằng cách nhấn phải chuột, chọn Enable và chọn tiếp Edit.
Trong hộp thoại dạng pop-up vừa xuất hiện, bạn có thể tùy chọn đặt tên SSID, chuẩn mã hóa, mật khấu, Captive Portal, Band Steering và nhiều tính năng khác. Cuối cùng nhấn Save.
Quay trở lại thẻ AP Profiles, bạn sẽ thấy tên AP Profile được tạo ban đầu sẽ hiển thị thông báo Modified thuộc cột Profile Status, hãy nhấn phải chuột, chọn Apply. Từ bây giờ, DWC-1000 sẽ lập tức hiển thị thông báo “áp” thông tin xuống AP, bạn chỉ cần chờ trong giây lát để hệ thống tự động định dạng và cấu hình.
Nếu truy cập Wireless> Managed Aps, chọn thẻ Managed APs, bạn sẽ nhận được thông tin về AP gồm dòng sản phẩm, location, địa chỉ MAC, kênh (Channel), công suất phát (Power)…
Về phần tính năng chi tiết, Test Lab nhận thấy D-Link cung cấp thông tin rất chi tiết về cách sử dụng những tính năng có trên DWC-1000 thông qua đĩa CD đi kèm. Do đó, người quản trị có thể dễ dàng triển khai theo các yêu cầu mà doanh nghiệp mình đề ra.
Thay lời kết
Với những ưu điểm về bảo mật, khả năng triển khai linh hoạt và mở rộng hệ thống mạng không dây nhanh chóng, quan trọng hơn hết chính là cung cấp vùng phủ sóng Wi-Fi rộng lớn, ổn định, Giải pháp quản lý hệ thống mạng không dây tập trung D-Link Unified Wireless, qua sự có mặt của bộ đôi DWC-1000 và DWL-2600AP, chắc chắn sẽ mang đến những lợi ích thiết thực cho doanh nghiệp SMB tại Việt Nam.