Nó tuân theo một chuỗi sự kiện logic để đảm bảo mọi thứ đồng bộ và đáng tin cậy.
1. Thiết lập quan hệ lân cận (Neighbor adjacency):
Hai router sẽ trao đổi gói tin Hello để nhận diện nhau, xác minh thông số (Hello/Dead interval, Area, authentication…), và đi đến trạng thái "Full Adjacency" nếu phù hợp.
2. Trao đổi LSA (Link State Advertisements):
Sau khi trở thành “bạn thân”, hai router sẽ gửi cho nhau thông tin về các tuyến đường mà chúng biết qua các gói LSA.
3. Tính toán đường đi – Thuật toán SPF (Shortest Path First):
Router sử dụng thuật toán Dijkstra để xây dựng sơ đồ mạng và tìm ra đường đi ngắn nhất đến từng đích.
4. Cập nhật bảng định tuyến:
Kết quả tính toán được dùng để điền vào bảng định tuyến (Routing Table), giúp router biết chính xác nên gửi gói tin đi đâu.
Interface Table:
Kiểm tra thông tin OSPF trên từng interface
show ip ospf interface
Neighbour Table:
Kiểm tra trạng thái và thông tin của các router hàng xóm
show ip ospf neighbor
Link State Database (LSDB):
Toàn bộ bản đồ mạng mà router học được từ các LSA
show ip ospf database
Mô tả một Area 0 với 4 router OSPF (1.1.1.1, 2.2.2.2, 3.3.3.3 và 4.4.4.4) kết nối với nhau. Các router này sẽ trao đổi hello, build adjacency, gửi LSA và cùng nhau xây dựng một topology mạng thống nhất.
Bất kỳ sự thay đổi nào (ví dụ link down) sẽ kích hoạt lại thuật toán SPF để cập nhật đường đi mới.
Nếu thấy router không hiện neighbor trong bảng show ip ospf neighbor
, kiểm tra các điều kiện cơ bản như Area ID, Hello/Dead Interval, MTU, và authentication.
Đừng quên OSPF sẽ không trở thành full adjacency với tất cả thiết bị trong mạng multiaccess (ví dụ như Ethernet). Nó dùng DR/BDR để giảm tải thông tin LSA.
Đây là một trong những kiến thức nền tảng giúp bạn chinh phục OSPF – một phần trọng tâm của CCNA, CCNP và cả CCIE.