Sơ đồ:
Mô tả:
Yêu cầu:
Thực hiện:
Bước 1: Kết nối và cấu hình cơ bản
Học viên thực hiện kết nối thiết bị và cấu hình cơ bản trên các thiết bị theo yêu cầu đặt ra.
Bước 2: Cấu hình ospf và router-on-stick
Học viên thực hiện cấu hình ospf sao cho tất cả các interface của router đều được tham gia vào ospf và cấu hình router-on-stick để các địa chỉ trong các vlan có thể ping thấy nhau, sau đó kiểm tra bằng việc ping giữa các địa chỉ với nhau.
Bước 3: Cấu hình phân loại traffic trên R2
Cấu hình:
Cấu hình tạo ra class-map phân loại traffic của vlan 10 đi internet và đi trong mạng nội bộ:
R2(config)#class-map vlan10-inter
R2(config-cmap)#match vlan 10
R2(config-cmap)#exit
Tạo ACL match destination đi đến các địa chỉ trong mạng:
R2(config)#ip access-list extended local
R2(config-ext-nacl)#permit ip any 172.168.0.0 0.0.255.255
R2(config-ext-nacl)#exit
Tạo class-map phân loại traffic với ACL ở trên:
R2(config)#class-map vlan10-local
R2(config-cmap)#match vlan 10
R2(config-cmap)#match access-group name local
R2(config-cmap)#exit
Viết policy-map với traffic đi internet set dscp=af11 còn traffic đi trong mạng set dscp=ef:
R2(config)#policy-map QoS-vlan10
R2(config-pmap-c)#class vlan10-local
R2(config-pmap-c)#set dscp ef
R2(config-pmap)#class vlan10-inter
R2(config-pmap-c)#set dscp af11
R2(config-pmap-c)#exit
Gán policy-map vào interface g0/0.10
R2(config)#interface g0/0.10
R2(config-subif)#service-policy input QoS-vlan10
R2(config-subif)#exit
Cấu hình tạo ra class-map phân loại traffic của vlan 20 đi internet và đi trong mạng nội bộ:
R2(config)#class-map vlan20-inter
R2(config-cmap)#match vlan 20
R2(config-cmap)#exit
R2(config)#class-map vlan20-local
R2(config-cmap)#match vlan 20
R2(config-cmap)#match access-group name local
R2(config-cmap)#exit
Viết policy-map với traffic đi internet set dscp=af12 còn traffic đi trong mạng set dscp=ef:
R2(config)#policy-map QoS-vlan20
R2(config-pmap-c)#class vlan20-local
R2(config-pmap-c)#set dscp ef
R2(config-pmap)#class vlan20-inter
R2(config-pmap-c)#set dscp af12
R2(config-pmap-c)#exit
Gán policy-map vào interface g0/0.20
R2(config)#interface g0/0.20
R2(config-subif)#service-policy input QoS-vlan20
R2(config-subif)#exit
Kiểm tra:
Trên R2:
Kiểm tra class-map đã cấu hình:
R2#show class-map
Class Map match-any class-default (id 0)
Match any
Class Map match-all vlan10-local (id 1)
Match vlan 10
Match access-group name local
Class Map match-all vlan20-local (id 4)
Match vlan 20
Match access-group name local
Class Map match-all vlan10-inter (id 2)
Match vlan 10
Class Map match-all vlan20-inter (id 3)
Match vlan 20
Kiểm tra policy-map đã cấu hình:
R2#show policy-map
Policy Map QoS-vlan20
Class vlan20-inter
set dscp af12
Class vlan20-local
set dscp ef
Policy Map QoS-vlan10
Class vlan10-local
set dscp ef
Class vlan10-inter
set dscp af11
Ping từ vlan 10 đi internet và local đến R1 để kiểm tra:
R1#show policy-map interface g0/1
GigabitEthernet0/1
Service-policy input: QoS
Class-map: af11 (match-all)
4 packets, 296 bytes
30 second offered rate 0000 bps
Match: dscp af11 (10)
Class-map: af12 (match-all)
0 packets, 0 bytes
30 second offered rate 0000 bps
Match: dscp af12 (12)
Class-map: ef (match-all)
4 packets, 296 bytes
30 second offered rate 0000 bps
Match: dscp ef (46)
Class-map: class-default (match-any)
5 packets, 554 bytes
30 second offered rate 0000 bps, drop rate 0000 bps
Match: any
Ping từ vlan 20 đi internet và local đến R1 để kiểm tra:
R1#show policy-map interface g0/1
GigabitEthernet0/1
Service-policy input: QoS
Class-map: af11 (match-all)
0 packets, 0 bytes
30 second offered rate 0000 bps
Match: dscp af11 (10)
Class-map: af12 (match-all)
4 packets, 296 bytes
30 second offered rate 0000 bps
Match: dscp af12 (12)
Class-map: ef (match-all)
4 packets, 296 bytes
30 second offered rate 0000 bps
Match: dscp ef (46)
Class-map: class-default (match-any)
4 packets, 376 bytes
30 second offered rate 0000 bps, drop rate 0000 bps
Match: any
Bước 4: Cấu hình policy và shape trên R2:
Cấu hình:
Trên R2 cấu hình các class-map cho các traffic với dscp=af11, af12 và ef:
R2(config)#class-map af11
R2(config-cmap)#match dscp af11
R2(config-cmap)#class-map af12
R2(config-cmap)#match dscp af12
R2(config-cmap)#class-map ef
R2(config-cmap)#match dscp ef
R2(config-cmap)#exit
Cấu hình policy-map để shape traffic có dscp=ef và policy các traffic với dscp=af11 và af12 theo yêu cầu:
R2(config)#policy-map QoS-shape-police
R2(config-pmap)#class af11
R2(config-pmap-c)#police 20000 conform-action transmit exceed-action drop
R2(config-pmap-c-police)#class af12
R2(config-pmap-c)#police 18000 conform-action set-dscp-transmit af12 exceed-action set-dscp-transmit af13
R2(config-pmap-c-police)#class ef
R2(config-pmap-c)#shape average 20000 80000 0
R2(config-pmap-c)#exit
Áp dụng policy-map trên vào interface g0/1 và g0/3 của R2 theo chiều output:
R2(config)#interface range g0/1, g0/3
R2(config-if-range)#service-policy output QoS-shape-police
R2(config-if-range)#exit
Kiểm tra:
Policy-map đã cấu hình trên interface g0/1 của R2:
R2#show policy-map interface g0/1
GigabitEthernet0/1
Service-policy output: QoS-shape-police
Class-map: af11 (match-all)
30 packets, 0 bytes
5 minute offered rate 0000 bps, drop rate 0000 bps
Match: dscp af11 (10)
police:
cir 20000 bps, bc 1500 bytes
conformed 0 packets, 0 bytes; actions:
transmit
exceeded 0 packets, 0 bytes; actions:
drop
conformed 0000 bps, exceeded 0000 bps
Class-map: af12 (match-all)
20 packets, 0 bytes
5 minute offered rate 0000 bps, drop rate 0000 bps
Match: dscp af12 (12)
police:
cir 18000 bps, bc 1500 bytes
conformed 0 packets, 0 bytes; actions:
set-dscp-transmit af12
exceeded 0 packets, 0 bytes; actions:
set-dscp-transmit af13
conformed 0000 bps, exceeded 0000 bps
Class-map: ef (match-all)
50 packets, 0 bytes
5 minute offered rate 0000 bps, drop rate 0000 bps
Match: dscp ef (46)
Queueing
queue limit 64 packets
(queue depth/total drops/no-buffer drops) 0/0/0
(pkts output/bytes output) 0/0
shape (average) cir 20000, bc 80000, be 0
target shape rate 20000
Class-map: class-default (match-any)
12 packets, 1224 bytes
5 minute offered rate 0000 bps, drop rate 0000 bps
Match: any
queue limit 64 packets
(queue depth/total drops/no-buffer drops) 0/0/0
(pkts output/bytes output) 12/1224
Bước 5: Cấu hình phân loại traffic trên R3
Cấu hình:
Cấu hình tạo ra class-map phân loại traffic telnet của vlan 30 và traffic đi ra ngoài lọc theo url:
R3(config)#class-map vlan30-telnet
R3(config-cmap)#match protocol telnet
R3(config-cmap)#exit
R3(config)#class-map vlan30-url
R3(config-cmap)#match protocol http url *.net*
R3(config-cmap)#match protocol http url *.exe*
R3(config-cmap)#match protocol http url *.eml*
R3(config-cmap)#exit
Kiểm tra:
Trên R3:
R3#show class-map
Class Map match-any class-default (id 0)
Match any
Class Map match-all vlan30-telnet (id 1)
Match protocol telnet
Class Map match-all vlan30-url (id 3)
Match protocol http url "*.net*"
Match protocol http url "*.exe*"
Match protocol http url "*.eml*"
Bước 6: Cấu hình policy và shape trên R3:
Cấu hình shape và policy:
R3(config)#policy-map QoS-shape-police
R3(config-pmap)#no class vlan30-fb-you
R3(config-pmap)#class vlan30-telnet
R3(config-pmap-c)#shape average 2000000 8000000 0
R3(config-pmap-c)#class vlan30-url
R3(config-pmap-c)#drop
R3(config-pmap-c)#exit
Áp dụng vào interface g0/2 và g0/3 theo chiều output:
R3(config)#interface range g0/2, g0/3
R3(config-if-range)#service-policy output QoS-shape-police
R3(config-if-range)#exit
Kiểm tra:
Trên interface g0/2 của R3:
R3#show policy-map interface g0/2
GigabitEthernet0/2
Service-policy output: QoS-shape-police
Class-map: vlan30-telnet (match-all)
37 packets, 2226 bytes
30 second offered rate 0000 bps, drop rate 0000 bps
Match: protocol telnet
Queueing
queue limit 64 packets
(queue depth/total drops/no-buffer drops) 0/0/0
(pkts output/bytes output) 37/2226
shape (average) cir 2000000, bc 8000000, be 0
target shape rate 2000000
Class-map: vlan30-url (match-all)
35 packets, 0 bytes
30 second offered rate 0000 bps, drop rate 0000 bps
Match: protocol http url "*.net*"
Match: protocol http url "*.exe*"
Match: protocol http url "*.eml*"
drop
Class-map: class-default (match-any)
24 packets, 4045350 bytes
30 second offered rate 0000 bps, drop rate 0000 bps
Match: any
queue limit 64 packets
(queue depth/total drops/no-buffer drops) 0/0/0
(pkts output/bytes output) 50184/4045350