Quy trình xử lý gói tin ở Layer 3 – Một cái nhìn sâu hơn -

Quy trình xử lý gói tin ở Layer 3 – Một cái nhìn sâu hơn -

Quy trình xử lý gói tin ở Layer 3 – Một cái nhìn sâu hơn -

Quy trình xử lý gói tin ở Layer 3 – Một cái nhìn sâu hơn -

Quy trình xử lý gói tin ở Layer 3 – Một cái nhìn sâu hơn -
Quy trình xử lý gói tin ở Layer 3 – Một cái nhìn sâu hơn -
(028) 35124257 - 0933 427 079

Quy trình xử lý gói tin ở Layer 3 – Một cái nhìn sâu hơn

10-06-2025
Khi gói tin không đến được đích, câu hỏi đầu tiên bạn nên tự hỏi: "Layer 3 Routing đã hoạt động chưa?" Bức ảnh trên mô tả một sơ đồ mạng đơn giản nhưng cực kỳ hữu ích để hiểu cơ chế chuyển tiếp gói tin ở tầng 3 trong mô hình OSI.

Khi PC1 (IP 192.168.1.2/24, Gateway 192.168.1.1) cần truy cập đến Server1 (IP 192.168.3.2/24, Gateway 192.168.3.1), rõ ràng hai thiết bị này không nằm trong cùng một mạng con. Vậy điều gì sẽ xảy ra?

PC1 gửi gói tin HTTP đến IP Server1. Vì Server1 không thuộc cùng subnet, gói tin được gửi đến default gateway 192.168.1.1, tức là Router R1.
Router R1 kiểm tra bảng định tuyến để tìm đường đến mạng 192.168.3.0/24 → Gói tin được chuyển tiếp đến R2 qua đường nối WAN.
R2 nhận gói tin, tra bảng định tuyến, xác định đó là mạng trực tiếp kết nối → Forward gói tin đến Server1 thông qua SW2.

Trong toàn bộ quá trình đó, mỗi Router cần phải xử lý Layer 3 header, tra cứu bảng định tuyến, và tạo khung L2 mới phù hợp để chuyển tiếp gói tin.

Vậy cơ chế xử lý gói tin bên trong Router diễn ra như thế nào?

Khi gói tin đến, Router có thể xử lý bằng nhiều cơ chế chuyển mạch khác nhau, nhằm tối ưu tốc độ. Trong đó có hai cơ chế phổ biến:

1. Fast Switching – Chuyển mạch nhanh

Gói đầu tiên đến đích mới sẽ được xử lý hoàn toàn theo 6 bước của "process switching".
Sau đó, route cache (fast-switching cache) sẽ lưu thông tin cần thiết cho gói tin kế tiếp:

  • IP đích

  • Next hop

  • Địa chỉ lớp 2 đầu ra

Gói tin tiếp theo với IP đích giống nhau sẽ được xử lý nhanh hơn, vì router không cần tra cứu lại bảng định tuyến và bảng ARP. Chỉ cần tra cứu trong cache là biết phải chuyển gói tin đó ra Interface nào.

Tuy nhiên, phương pháp Fast Switching vẫn có 3 nhược điểm:

  • Gói tin đầu tiên vẫn chậm vì phải qua process switching.

  • Cache nhanh chóng đầy nếu có nhiều đích khác nhau.

  • Không hỗ trợ load balancing theo flow hay per-packet.


Mẹo thực chiến cho anh em CCNA/CCNP khi xử lý sự cố kết nối:

  • Dùng ping để kiểm tra Layer 3. Nếu ping được → L3 hoạt động OK, sự cố nằm ở Layer 4-7 (TCP, DNS, HTTP...).

  • Nếu ping không được → kiểm tra Layer 1 đến 3: cáp, switch, cấu hình IP, default gateway.

  • Trên router, dùng lệnh show ip route, debug ip packet, hoặc show ip cef (nếu dùng CEF) để xem chuyển tiếp gói tin đang xảy ra thế nào.


Gợi ý lab thực hành:

  • Dùng Packet Tracer hoặc GNS3 mô phỏng sơ đồ trong hình.

  • Cấu hình IP, default gateway, sau đó ping từ PC1 đến Server1.

  • Dùng lệnh debug ip icmp, show ip interface brief, traceroute để theo dõi hành trình gói tin.


Trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu về CEF – Cisco Express Forwarding, một cơ chế tối ưu và mạnh mẽ hơn Fast Switching, hiện là mặc định trong hầu hết router Cisco hiện nay.

Bạn đã bao giờ gặp trường hợp ping không được dù cấu hình có vẻ đúng chưa? Hãy comment hoặc chia sẻ case thực tế nhé!


FORM ĐĂNG KÝ MUA HÀNG
Đặt hàng
icon-cart
0