TỔNG QUAN VỀ CHỨNG CHỈ NGHỀ NGHIỆP CISCO -

TỔNG QUAN VỀ CHỨNG CHỈ NGHỀ NGHIỆP CISCO -

TỔNG QUAN VỀ CHỨNG CHỈ NGHỀ NGHIỆP CISCO -

TỔNG QUAN VỀ CHỨNG CHỈ NGHỀ NGHIỆP CISCO -

TỔNG QUAN VỀ CHỨNG CHỈ NGHỀ NGHIỆP CISCO -
TỔNG QUAN VỀ CHỨNG CHỈ NGHỀ NGHIỆP CISCO -
(028) 35124257 - 0933 427 079

TỔNG QUAN VỀ CHỨNG CHỈ NGHỀ NGHIỆP CISCO

19-11-2020
Cisco đã phát triển theo cách cung cấp chứng chỉ. Trước đây, có nhiều đường dẫn riêng cho từng chuyên ngành, chẳng hạn như Định tuyến và Chuyển mạch, Cộng tác, Nhà cung cấp dịch vụ, Trung tâm dữ liệu và Bảo mật.

Trước đây, để được chứng nhận CCNP, ứng viên sẽ phải hoàn thành chứng chỉ CCNA trước đó và ở trạng thái được chứng nhận hiện tại trước khi hoàn thành CCNP. Ngoài ra, đối với CCIE, một bài kiểm tra trình độ viết phải được hoàn thành trước khi thực hiện bài kiểm tra phòng thí nghiệm CCIE. Tuy nhiên, việc có chứng chỉ CCNA hoặc CCNP là không cần thiết để theo đuổi chứng chỉ CCIE. Ngày nay, quy trình chứng nhận đã được đơn giản hóa rất nhiều. Như đã đề cập trước đây, Cisco đã phát triển cấu trúc chứng nhận và các điều kiện tiên quyết cho mỗi track.


Có năm cấp độ công nhận cho các chứng chỉ nghề nghiệp của Cisco. Các phần tiếp theo trình bày về quá trình đã phát triển như thế nào và cuối cùng tạo ra khả năng cho các ứng viên “tự chọn số phận của mình” khi nói đến những chứng chỉ và bộ kỹ năng mà họ muốn theo đuổi.

 

 Hình 1-2 cho thấy hệ thống phân cấp kim tự tháp được sử dụng để mô tả năm cấp độ công nhận trong các chứng chỉ của Cisco:

- Architect

- Expert

- Professional

- Associate

- Entry


Hình 1-2 Các cấp độ chứng nhận nghề nghiệp của Cisco

 

Mỗi cấp độ công nhận có nhiều chứng chỉ và kỳ thi liên quan đến cấp độ cụ thể đó. Càng lên cấp cao, đòi hỏi kỹ năng và kinh nghiệm thực hành khắt khe hơn. Ví dụ, bài kiểm tra trong phòng thí nghiệm CCIE dựa trên kinh nghiệm và việc hoàn thành nó đòi hỏi kiến thức chuyên môn thực hành. Ngoài năm bậc của kim tự tháp, còn có các chứng chỉ chuyên gia mà ứng viên có thể đạt được trong các công nghệ cụ thể để thể hiện kiến​thức và mức độ hiểu biết cơ bản của họ. (Các chứng chỉ chuyên môn này được đề cập ở phần sau của chương này.)


Việc đơn giản hóa danh mục chứng nhận đã giảm số lượng chứng chỉ có sẵn nói chung và cũng cải thiện quá trình đạt được các chứng chỉ này. Bảng 1-2 liệt kê một số chứng chỉ và chứng nhận đã có trong quá khứ, vì chúng liên quan đến kim tự tháp năm cấp. Bạn có thể thấy rằng có rất nhiều tùy chọn có sẵn cho mỗi track.

Bảng 1-2 Theo dõi Chứng chỉ nghề nghiệp của Cisco trước khi tái cấu trúc

 

 

Entry

Associate

Professional

Expert

Architect

Cisco Certified

Entry

Networking

Technician

(CCENT)

 

Cisco

Certified

Design

Associate

(CCDA)

 

Cisco

Certified

Design

Profession

al (CCDP)

 

Cisco

Certified

Design

Expert

(CCDE)

 

Cisco

Certified

Archite ct

(CCAr)

 

Cisco Certified

Technician

(CCT)

 

CCNA

Cloud

 

CCNP

Cloud

 

 

 

 

CCNA

Collaboration

 

CCNP

Collaboration

 

CCIE

Collaboration

 

 

 

CCNA

Cyber Ops

 

 

 

 

 

CCNA

Data Center

 

CCNP Data

Center

 

CCIE

Data Center

 

 

 

CCNA

Industrial

 

 

 

 

 

CCNA

Routing and

Switching

 

CCNP

Routing and

Switching

 

CCIE

Routing and

Switching

 

 

 

CCNA

Security

 

CCNP

Security

 

CCIE

Security

 

 

 

CCNA

Service

Provider

 

CCNP

Service

Provider

 

CCIE

Service

Provider

 

 

 

CCNA

Wireless

 

CCNP

Wireless

 

CCIE

Wireless

 

 

En

 

Bảng 1-3 cho thấy danh mục chứng nhận mới và đơn giản hóa và cách các chứng nhận hiện phù hợp với từng cấp của kim tự tháp. Bạn có thể thấy rằng số lượng chứng chỉ có sẵn đã giảm đáng kể và hiện có một con đường ngắn gọn để thực hiện thông qua các chứng chỉ này.


Bảng 1-3 Theo dõi Chứng chỉ Nghề nghiệp của Cisco Sau khi Tái cấu trúc

Entry

Associate

Professional

Expert

Architect

 

 

 

Cisco Certified

Design Expert

(CCDE)

 

Cisco

Certified

Architect

(CCAr)

 

 

DevNet

Associate

 

DevNet

Professional

 

DevNet Expert

(TBA)

 

 

Cisco

Certified

Technician

(CCT)

 

CCNA

 

 

CCNP

Enterprise

 

CCIE

Enterprise

Infrastructure

 

CCIE

Enterprise

Wireless

 

 

 

 

CCNP

Collaboration

 

CCIE

Collaboration

 

 

 

 

CCNP

Data

Center

 

CCIE Data

Center

 

 

 

 

CCNP

Security

 

CCIE Security

 

 

 

 

CCNP

Service

Provider

 

CCIE Service

Provider

 

 


Do các thay đổi được thực hiện trong danh mục chứng nhận, một số chứng nhận đã bị loại bỏ hoàn toàn.

Bảng 1-3 cho thấy hiện nay chỉ có một chứng chỉ CCNA duy nhất. Trước thay đổi này, đã có chín chứng chỉ CCNA và bạn phải hoàn thành nhiều kỳ thi để trở thành CCNA trong bất kỳ chương trình nào. Giờ đây với CCNA mới, ứng viên chỉ cần vượt qua một kỳ thi duy nhất để được chứng nhận CCNA. Một chứng nhận bổ sung đã bị loại bỏ là CCENT. Giờ đây CCNA là một kỳ thi rộng hơn và bao gồm nhiều chủ đề ở cấp độ giới thiệu, các chủ đề CCENT đã được đưa vào CCNA mới. Hơn nữa, các chứng chỉ CCDA và CCDP đã bị hủy bỏ vì thông tin thiết kế đã được kết hợp với các chứng chỉ khác trong mỗi bài hát và các chứng chỉ riêng biệt không còn cần thiết đối với các cấp độ Kiến thức thiết kế cấp Cao đẳng và Chuyên nghiệp.

CCNP cũng đã thay đổi đáng kể. Ví dụ: trước đây, kỳ thi Định tuyến và Chuyển mạch CCNP bao gồm ba kỳ thi:

 

            300-101 ROUTE

            300-115 SWITCH

            300-135 TSHOOT

 

Một ứng viên sẽ phải vượt qua thành công cả ba kỳ thi này cũng như CCNA trong cùng một nội dung trong để được chứng nhận Định tuyến và Chuyển mạch CCNP. Ngày nay, chỉ cần hai bài kiểm tra để trở thành CCNP Enterprise được chứng nhận. Ứng viên bây giờ có thể bắt đầu bất cứ nơi nào họ muốn; không có điều kiện tiên quyết và ứng viên có thể bắt đầu đạt được bất kỳ cấp độ chứng chỉ nào— thậm chí cả chứng chỉ Cấp độ Cộng tác, Chuyên gia, Chuyên gia hoặc Chuyên gia. Đối với chứng chỉ CCNP Enterprise, kỳ thi đầu tiên là kỳ thi ENCOR 300-401, bao gồm các công nghệ cốt lõi trong mạng doanh nghiệp, bao gồm các nội dung sau:


Dual-stack (IPv4 and IPv6) architecture

Virtualization

Infrastructure

Network assurance

Security

Automation

 

 Sau khi hoàn thành kỳ thi ENCOR, phải thực hiện một kỳ thi tập trung. Đây có lẽ là thay đổi cơ bản và quan trọng nhất đối với CCNP. Các kỳ thi tập trung có sẵn bao gồm nhiều chuyên ngành công nghệ khác nhau và cho phép các ứng viên xây dựng chứng chỉ của riêng họ (hoặc "chọn số phận của riêng mình"). Mỗi bài thi CCNP có bài kiểm tra và nồng độ cốt lõi của riêng nó.

 

 Cisco đã thực hiện một số thay đổi đối với chứng chỉ chuyên gia, cho phép các ứng viên được chứng nhận trong các lĩnh vực chuyên môn cụ thể. Ví dụ: một ứng viên thành thạo Cisco Firepower có thể theo đuổi chứng chỉ chuyên gia về Firepower. Các chứng chỉ chuyên gia rất quan trọng vì các ứng viên, đặc biệt là chuyên gia tư vấn, thường phải sử dụng nhiều công nghệ khác nhau trong nhiều môi trường khách hàng khác nhau. Chứng chỉ chuyên gia có thể giúp thể hiện khả năng làm việc của ứng viên trong nhiều dự án. Họ cũng giúp xây dựng uy tín trên rất nhiều nền tảng và công nghệ khác nhau. Ví dụ: một ứng viên muốn tập trung vào định tuyến và Cisco SD-WAN có thể tham gia kỳ thi CCNP 300-401 ENCOR và sau đó thực hiện kỳ thi tập trung ENSDWI 300-415 để trở thành CCNP với chuyên môn SD-WAN. Về bản chất, các kỳ thi tập trung là các kỳ thi chuyên gia mới và ứng viên có thể chỉ cần tham gia một kỳ thi chuyên khoa duy nhất và được chứng nhận về công nghệ đó (ví dụ: kỳ thi SNCF 300-710 để cấp chứng chỉ về network sercurity và Firepower).

 

 Bảng 1-4 liệt kê và mô tả các loại nồng độ CCNP khác nhau và các kỳ thi chuyên khoa hiện có sẵn.


Bảng 1-4 Bài kiểm tra nồng độ và cốt lõi CCNP

Track

Description

Concentration Exam

Enterprise

 

Cisco Certified Specialist–Enterprise Core

 

300-401

ENCOR

 

Enterprise

 

Cisco Certified Specialist–Enterprise

Advanced Infrastructure Implementation

 

300-410

ENARSI

 

Enterprise

 

Cisco Certified Specialist–Enterprise SD-

WAN Implementation

 

300-415

ENSDWI

 

Enterprise

 

Cisco Certified Specialist–Enterprise

Design

 

300-

420

ENSLD

 

Enterprise

 

Cisco Certified Specialist–Enterprise

Wireless Design

 

300-

425

ENWLS

D

 

Enterprise

 

Cisco Certified Specialist–Enterprise

Wireless Implementation

 

300-

430

ENWLSI

 

Data

Center

 

Cisco Certified Specialist–Data Center

Core

 

300-601

DCCOR

 

Data

Center

 

Cisco Certified Specialist–Data Center

Design

 

300-610

DCID

 

Data

Center

 

Cisco Certified Specialist–Data Center

Operations

 

300-615

DCIT

 

Data

Center

 

Cisco Certified Specialist–Data Center

ACI Implementation

 

300-

620

DCACI

 

Data

Center

 

Cisco Certified Specialist–Data Center

SAN Implementation

 

300-

625

DCSAN

 

Security

 

Cisco Certified Specialist–Security Core

 

300-701

SCOR

 

Security

 

Cisco Certified Specialist–Network

Security Firepower

300-710

SNCF

Security

Cisco Certified Specialist–Network

Security VPN Implementation

300- 730

SVPN

 

Security

 

Cisco Certified Specialist–Email Content

Security

 

300- 720

SESA

 

Security

 

Cisco Certified Specialist–Web Content

Security

 

300-725

SWSA

 

Security

 

Cisco Certified Specialist–Security

Identity Management Implementation

 

300-715

SISE

 

Service

Provider

 

Cisco Certified Specialist–Service

Provider Core

 

300-501

SPCOR

 

Service

Provider

 

Cisco Certified Specialist–Service

Provider Advanced Routing

Implementation

 

300-510

SPRI

 

Service

Provider

 

Cisco Certified Specialist–Service

Provider Advanced Routing

Implementation

 

300-510

SPRI

 

Service

Provider

 

Cisco Certified Specialist–Service

Provider VPN Services Implementation

 

300-515

SPVI

 

Collaboration

 

Cisco Certified Specialist–Collaboration

Core

 

300-801

CLCOR

 

Collaboration

 

Cisco Certified Specialist–Collaboration

Applications Implementation

 

300-810

CLICA

 

Collaboration

 

Cisco Certified Specialist–Collaboration

Call Control & Mobility Implementation

 

300-815

CLACC M

 

Collaboration

 

Cisco Certified Specialist–Collaboration

Cloud & Edge Implementation

 

300-

820

CLCEI

 

DevNet,

Enterprise

 

Cisco Certified DevNet Specialist–

Enterprise Automation and

Programmability

 

300-435

ENAUT

O

 

DevNet,

Data Center

 

Cisco Certified DevNet Specialist–Data

Center Automation and Programmability

 

300-635

DCAUT

O

 

DevNet,

Security

 

Cisco Certified DevNet Specialist–Security

Automation and Programmability

 

300-735

SAUTO

 

DevNet,

Service

Provider

 

Cisco Certified DevNet Specialist–Service

Provider Automation and

Programmability

 

300-535

SPAUTO

 

DevNet,

Collaboration

 

Cisco Certified DevNet Specialist–

Collaboration Automation and

Programmability

 

300- 835

CLAUTO

 

DevNet

 

Cisco Certified DevNet Specialist–Core

 

300-901

DEVCOR

 

DevNet

 

Cisco Certified DevNet Specialist–DevOps

 

300-910

DEVOPS

 

DevNet

 

Cisco Certified DevNet Specialist–IoT

 

300-915

DEVIOT

 

DevNet

 

Cisco Certified DevNet Specialist–Webex

 

300- 920

DEVWBX

 

Lưu ý:

 Các bài kiểm tra được liệt kê trong Bảng 1-4 đã có sẵn tại thời điểm xuất bản. Vui lòng truy cập http://www.cisco.com/go/certifications để cập nhật tất cả các chứng nhận mới nhất hiện có và các track liên quan.

Ngoài các chứng chỉ Cấp độ Associate và Professional, các chứng chỉ chuyên gia được Cisco chứng nhận cũng đã thay đổi. Trước đây, trong một số trường hợp, bạn phải hoàn thành nhiều kỳ thi để được chứng nhận là chuyên gia trong một chủ đề hoặc chuyên ngành cụ thể. Tuy nhiên, với những thay đổi mới, ứng viên có thể thực hiện và hoàn thành bất kỳ một trong các kỳ thi chuyên môn được đề cập trong Bảng 1-4 để được chứng nhận trong lĩnh vực công nghệ đó. Ví dụ: một ứng viên thành thạo với Cisco Identity Services Engine (ISE) có thể theo đuổi chứng chỉ chuyên gia về triển khai quản lý danh tính bảo mật bằng cách tham gia kỳ thi 300-715 SISE. Một thay đổi lớn khác đối với chương trình chứng nhận là các thay đổi đã được thực hiện đối với chương trình CCIE hàng đầu.


FORM ĐĂNG KÝ MUA HÀNG
Đặt hàng
icon-cart
0