LAB 7.4: CẤU HÌNH DMVPN CƠ BẢN -

LAB 7.4: CẤU HÌNH DMVPN CƠ BẢN -

LAB 7.4: CẤU HÌNH DMVPN CƠ BẢN -

LAB 7.4: CẤU HÌNH DMVPN CƠ BẢN -

LAB 7.4: CẤU HÌNH DMVPN CƠ BẢN -
LAB 7.4: CẤU HÌNH DMVPN CƠ BẢN -
(028) 35124257 - 0933 427 079

LAB 7.4: CẤU HÌNH DMVPN CƠ BẢN

A)Mục tiêu

Thực hiện cấu hình DMVPN (Dynamic Multipoint VPN)

 

  • Cổng tunnel SAIGON: 10.1.1.1/24
  • Cổng tunnel BINHDUONG: 10.1.1.2/24
  • Cổng tuunel VUNGTAI: 10.1.1.3/24

 

Cấu hình giao thức định tuyến OSPF trên SAIGON, BINHDUONG, VUNGTAU, đảm bảo các mạng Lan có thể giao tiếp được.

 

Khi mạng Lan BINHDUONG giao tiếp mạng Lan VUNG TAU thì dữ liệu nên đi trực tiếp (không qua SAIGON)

 

B) Cấu hình trên Router SAIGON

Cấu hình chính sách ISAKMP (IKE 1)

SAIGON(config)#crypto isakmp policy 10

SAIGON(config-isakmp)#hash md5

SAIGON(config-isakmp)#encryption des

SAIGON(config-isakmp)#group 2

SAIGON(config-isakmp)#authentication pre-share

 

Cấu hình thông tin key

SAIGON(config)#crypto isakmp key vnpro address 0.0.0.0 0.0.0.0

Cấu hình chính sách IPSec (IKE 2)

SAIGON(config)#crypto ipsec transform-set MYSET esp-md5-hmac esp-des

SAIGON(cfg-crypto-trans)#mode transport

 

Cấu hình IPsec Profile (thay thế Crypto map)

SAIGON(config)#crypto ipsec profile MYPROFILE

SAIGON(ipsec-profile)#set transform-set MYSET

 

Tạo cổng tunnel

SAIGON(config)#interface tunnel 1

SAIGON(config-if)#ip address 10.1.1.1 255.255.255.0

 

Xác định địa chỉ nguồn để thực hiện quá trính đóng gói

SAIGON(config-if)#tunnel source s0/0

 

Xác định mode GRE được sử dụng

SAIGON(config-if)#tunnel mode gre multipoint

Gán IPSec Profile vào công tunnel

SAIGON(config-if)#tunnel protection ipsec profile MYPROFILE

 

Kích hoạt NHRP (giá trị network-id chỉ có ý nghĩa cục bộ)

SAIGON(config-if)#ip nhrp network-id 1

 

Trong trường hợp sử dụng giao tiếp định tuyến động (RIP, OSPF, EIRGP) để cho phép multicast được gởi

SAIGON(config-if)#ip nhrp map multicast dynamic

 

Trong một số IOS cũ yêu cầu tunnel key để hoạt động, giá trị tunnel key đóng vai trò xác thực cho gói GRE và cũng được dùng khi có nhiểu công tunnel hoạt động ở mode GRE multipoint

SAIGON(config-if)#tunnel key 123

 

Cấu hình thông tin cho giao thức định tuyến OSPF

SAIGON(config)#router ospf 1

SAIGON(config-router)#network 192.168.1.0 0.0.0.255 area 0

SAIGON(config-router)#network 10.1.1.0 0.0.0.255 area 0

 

Lưu ý: Không cho phép cổng s0/0 tham gia vào quá trình định tuyến.

 

B) Cấu hình trên Router BINHDUONG

 

Cấu hình thông tin ISALMP và IPSec như trên

 

BINHDUONG(config)#interface tunnel 1

BINHDUONG(config-if)#ip address 10.1.1.2 255.255.255.0

BINHDUONG(config-if)#tunnel source s0/0

BINHDUONG(config-if)#tunnel mode gre multipoint

BINHDUONG(config-if)#tunnel protection ipsec profile MYPROFILE

BINHDUONG(config-if)#ip nhrp network-id 1

 

Xác định NHRP Server

BINHDUONG(config-if)#ip nhrp nhs 10.1.1.1

 

Xây dưng ánh xạ tĩnh cho NHRP

BINHDUONG(config-if)#ip nhrp map 10.1.1.1 150.1.1.1

 

Cho phép multicast được gởi đến 150.1.1.1

BINHDUONG(config-if)#ip nhrp map multicast 150.1.1.1

 

Xác định tunnel key

BINHDUONG(config-if)#tunnel key 123

 

Cấu hình thông tin cho giao thức định tuyến OSPF

BINHDUONG(config)#router ospf 1

BINHDUONG(config-router)#network 192.168.2.0 0.0.0.255 area 0

BINHDUONG(config-router)#network 10.1.1.0 0.0.0.255 area 0

 

Lưu ý: Không cho phép cổng s0/0 tham gia vào quá trình định tuyến

 

Thực hiện cấu hình tương tự trên router VUNGTAU

 

C) Cấu hình đầy đủ

SAIGON

Building configuration...

 

Current configuration : 1635 bytes

!

hostname SAIGON

!

!

crypto isakmp policy 10

 hash md5

 authentication pre-share

 group 2

crypto isakmp key vnpro address 0.0.0.0 0.0.0.0

no crypto isakmp ccm

!

!

crypto ipsec transform-set MYSET esp-des esp-md5-hmac

 mode transport

!

crypto ipsec profile MYPROFILE

 set transform-set MYSET

!

interface Tunnel1

 ip address 10.1.1.1 255.255.255.0

  ip nhrp map multicast dynamic

 ip nhrp network-id 1

 ip ospf network broadcast

 tunnel source Serial0/0

 tunnel mode gre multipoint

 tunnel key 123

 tunnel protection ipsec profile MYPROFILE

!

interface Loopback0

 ip address 192.168.1.1 255.255.255.0

!

interface FastEthernet0/0

 no ip address

 shutdown

 duplex auto

 speed auto

!

interface Serial0/0

 ip address 150.1.1.1 255.255.255.0

 clockrate 2000000

!

interface FastEthernet0/1

 no ip address

 shutdown

 duplex auto

 speed auto

!

interface Serial0/1

 no ip address

 shutdown

 clockrate 2000000

!

router ospf 1

 log-adjacency-changes

 network 10.1.1.0 0.0.0.255 area 0

 network 192.168.1.0 0.0.0.255 area 0

!

ip classless

ip route 0.0.0.0 0.0.0.0 150.1.1.2

!

line con 0

 exec-timeout 0 0

line aux 0

line vty 0 4

!

!

end

 

BINHDUONG

Building configuration...

 

Current configuration : 1714 bytes

!

version 12.3

service timestamps debug datetime msec

service timestamps log datetime msec

no service password-encryption

!

hostname BINHDUONG

!

boot-start-marker

boot-end-marker

!

crypto isakmp policy 10

 hash md5

 authentication pre-share

 group 2

crypto isakmp key vnpro address 0.0.0.0 0.0.0.0

!

crypto ipsec transform-set MYSET esp-des esp-md5-hmac

 mode transport

!

crypto ipsec profile MYPROFILE

 set transform-set MYSET

!

interface Tunnel1

 ip address 10.1.1.2 255.255.255.0

 ip nhrp map 10.1.1.1 150.1.1.1

 ip nhrp map multicast 150.1.1.1

 ip nhrp network-id 1

 ip nhrp nhs 10.1.1.1

 ip ospf network broadcast

 ip ospf priority 0

 tunnel source Serial0/0

 tunnel mode gre multipoint

 tunnel key 123

 tunnel protection ipsec profile MYPROFILE

!

interface Loopback0

 ip address 192.168.2.1 255.255.255.0

!

interface FastEthernet0/0

 no ip address

 shutdown

 duplex auto

 speed auto

!

interface Serial0/0

 ip address 151.1.1.1 255.255.255.0

 clockrate 2000000

!

interface FastEthernet0/1

 no ip address

 shutdown

 duplex auto

 speed auto

!

interface Serial0/1

 no ip address

 shutdown

 clockrate 2000000

!

router ospf 1

 log-adjacency-changes

 network 10.1.1.0 0.0.0.255 area 0

 network 192.168.2.0 0.0.0.255 area 0

!

ip classless

ip route 0.0.0.0 0.0.0.0 151.1.1.2

!

line con 0

 exec-timeout 0 0

line aux 0

line vty 0 4

!

!

end       

 

VUNGTAU

Building configuration...

 

Current configuration : 1694 bytes

!

hostname VUNGTAU

!

!

crypto isakmp policy 10

 hash md5

 authentication pre-share

 group 2

crypto isakmp key vnpro address 0.0.0.0 0.0.0.0

no crypto isakmp ccm

!

!

crypto ipsec transform-set MYSET esp-des esp-md5-hmac

 mode transport

!

crypto ipsec profile MYPROFILE

 set transform-set MYSET

!

!

interface Tunnel1

 ip address 10.1.1.3 255.255.255.0

 ip nhrp map 10.1.1.1 150.1.1.1

 ip nhrp map multicast 150.1.1.1

 ip nhrp network-id 1

 ip nhrp nhs 10.1.1.1

 ip ospf network broadcast

 ip ospf priority 0

 tunnel source Serial0/0

 tunnel mode gre multipoint

 tunnel key 123

 tunnel protection ipsec profile MYPROFILE

!

interface Loopback0

 ip address 192.168.3.1 255.255.255.0

!

interface FastEthernet0/0

 no ip address

 shutdown

 duplex auto

 speed auto

!

interface Serial0/0

 ip address 152.1.1.1 255.255.255.0

 clockrate 2000000

!

interface FastEthernet0/1

 no ip address

 shutdown

 duplex auto

 speed auto

!

interface Serial0/1

 no ip address

 shutdown

 clockrate 2000000

!

router ospf 1

 log-adjacency-changes

 network 10.1.1.0 0.0.0.255 area 0

 network 192.168.3.0 0.0.0.255 area 0

!

ip classless

ip route 0.0.0.0 0.0.0.0 152.1.1.2

!

!

end

         

D) Kiểm tra các thông số cấu hình

 

SAIGON#sh ip ospf interface

Tunnel1 is up, line protocol is up

  Internet Address 10.1.1.1/24, Area 0

  Process ID 1, Router ID 192.168.1.1, Network Type POINT_TO_POINT, Cost: 11111

  Transmit Delay is 1 sec, State POINT_TO_POINT,

  Timer intervals configured, Hello 10, Dead 40, Wait 40, Retransmit 5

 

Thông tin bảng NHRP

SAIGON#sh ip nhrp

10.1.1.2/32 via 10.1.1.2, Tunnel1 created 00:04:45, expire 01:55:14

  Type: dynamic, Flags: authoritative unique registered

  NBMA address: 151.1.1.1

10.1.1.3/32 via 10.1.1.3, Tunnel1 created 00:04:32, expire 01:55:27

  Type: dynamic, Flags: authoritative unique registered

  NBMA address: 152.1.1.1

 

BINHDUONG#sh ip nhrp

10.1.1.1/32 via 10.1.1.1, Tunnel1 created 00:00:58, never expire

  Type: static, Flags: authoritative

  NBMA address: 150.1.1.1

 

Mặc dù giá trị NHRP đã được xây dựng nhưng thông tin OSPF vẫn chưa được hội tụ

 

 %OSPF-5-ADJCHG: Process 1, Nbr 152.1.1.1 on Tunnel1 from FULL to DOWN, Neighbor Down: Adjacency forced to reset

 

Vì trạng thái Network Type là POINT_TO_POINT, không cho phép ba neighbor được phép hình thành. Trong trường hợp này ta chọn Networt Type là Broadcast

 

SAIGON(config)#interface tunnel 1

SAIGON(config-if)#ip ospf network broadcast

 

SAIGON#sh ip ospf interface

Tunnel1 is up, line protocol is up

  Internet Address 10.1.1.1/24, Area 0

  Process ID 1, Router ID 192.168.1.1, Network Type BROADCAST, Cost: 11111

  Transmit Delay is 1 sec, State DR, Priority 1

  Designated Router (ID) 192.168.1.1, Interface address 10.1.1.1

  No backup designated router on this network

 

BINHDUONG(config)#interface tunnel 1

BINHDUONG(config-if)#ip ospf network broadcast

 

Buộc router không được phép tham gia qua trình bầu chọn

BINHDUONG(config-if)#ip ospf priority 0

 

Thực hiện cấu hình tương tự trên router VUNGTAU

 

Thông số sau khi thay đổi cấu hình

 

SAIGON#sh ip ospf neighbor

 

Neighbor ID     Pri   State           Dead Time   Address         Interface

192.168.2.1       0   FULL/DROTHER    00:00:38    10.1.1.2        Tunnel1

192.168.3.1       0   FULL/DROTHER    00:00:38    10.1.1.3        Tunnel1

 

BINHDUONG#sh ip ospf neighbor

 

Neighbor ID     Pri   State           Dead Time   Address         Interface

192.168.1.1       1   FULL/DR         00:00:36    10.1.1.1        Tunnel1

 

SAIGON#sh ip route

Codes: C - connected, S - static, R - RIP, M - mobile, B - BGP

       D - EIGRP, EX - EIGRP external, O - OSPF, IA - OSPF inter area

       N1 - OSPF NSSA external type 1, N2 - OSPF NSSA external type 2

       E1 - OSPF external type 1, E2 - OSPF external type 2

       i - IS-IS, su - IS-IS summary, L1 - IS-IS level-1, L2 - IS-IS level-2

       ia - IS-IS inter area, * - candidate default, U - per-user static route

       o - ODR, P - periodic downloaded static route

 

Gateway of last resort is 150.1.1.2 to network 0.0.0.0

 

     10.0.0.0/24 is subnetted, 1 subnets

C       10.1.1.0 is directly connected, Tunnel1

C    192.168.1.0/24 is directly connected, Loopback0

     192.168.2.0/32 is subnetted, 1 subnets

O       192.168.2.1 [110/11112] via 10.1.1.2, 00:01:30, Tunnel1

     150.1.0.0/24 is subnetted, 1 subnets

C       150.1.1.0 is directly connected, Serial0/0

     192.168.3.0/32 is subnetted, 1 subnets

O       192.168.3.1 [110/11112] via 10.1.1.3, 00:01:30, Tunnel1

S*   0.0.0.0/0 [1/0] via 150.1.1.2

 

BINHDUONG#sh ip route

Codes: C - connected, S - static, R - RIP, M - mobile, B - BGP

       D - EIGRP, EX - EIGRP external, O - OSPF, IA - OSPF inter area

       N1 - OSPF NSSA external type 1, N2 - OSPF NSSA external type 2

       E1 - OSPF external type 1, E2 - OSPF external type 2

       i - IS-IS, su - IS-IS summary, L1 - IS-IS level-1, L2 - IS-IS level-2

       ia - IS-IS inter area, * - candidate default, U - per-user static route

       o - ODR, P - periodic downloaded static route

 

Gateway of last resort is 151.1.1.2 to network 0.0.0.0

 

     10.0.0.0/24 is subnetted, 1 subnets

C       10.1.1.0 is directly connected, Tunnel1

     192.168.1.0/32 is subnetted, 1 subnets

O       192.168.1.1 [110/11112] via 10.1.1.1, 00:01:02, Tunnel1

     151.1.0.0/24 is subnetted, 1 subnets

C       151.1.1.0 is directly connected, Serial0/0

C    192.168.2.0/24 is directly connected, Loopback0

     192.168.3.0/32 is subnetted, 1 subnets

O       192.168.3.1 [110/11112] via 10.1.1.3, 00:01:02, Tunnel1

S*   0.0.0.0/0 [1/0] via 151.1.1.2

 

Kiểm tra trạng thái ISAKMP

 

Có hai kết nối đang hoạt động

SAIGON#sh crypto isakmp sa

dst                         src                         state          conn-id slot

150.1.1.1              151.1.1.1       QM_IDLE              1    0

150.1.1.1              152.1.1.1       QM_IDLE              2    0

 

SAIGON#sh crypto session

Crypto session current status

 

Interface: Tunnel1

Session status: UP-ACTIVE

Peer: 151.1.1.1/500

  IKE SA: local 150.1.1.1/500 remote 151.1.1.1/500 Active

  IPSEC FLOW: permit 47 host 150.1.1.1 host 151.1.1.1

        Active SAs: 2, origin: crypto map

 

Interface: Tunnel1

Session status: UP-ACTIVE

Peer: 152.1.1.1/500

  IKE SA: local 150.1.1.1/500 remote 152.1.1.1/500 Active

  IPSEC FLOW: permit 47 host 150.1.1.1 host 152.1.1.1

        Active SAs: 2, origin: crypto map

 

Có một kết nối  đang hoạt động

BINHDUONG#sh crypto isakmp sa

dst                         src                         state          conn-id slot

150.1.1.1              151.1.1.1       QM_IDLE              1    0

 

BINHDUONG#sh crypto session

Crypto session current status

 

Interface: Tunnel1

Session status: UP-ACTIVE

Peer: 150.1.1.1/500

  IKE SA: local 151.1.1.1/500 remote 150.1.1.1/500 Active

  IPSEC FLOW: permit 47 host 151.1.1.1 host 150.1.1.1

        Active SAs: 2, origin: crypto map

 

Giao tiếp thành công giữa LAN SAIGON và BINHDUONG

BINHDUONG#ping 192.168.1.1 source 192.168.2.1

 

Type escape sequence to abort.

Sending 5, 100-byte ICMP Echos to 192.168.1.1, timeout is 2 seconds:

Packet sent with a source address of 192.168.2.1

!!!!!

Success rate is 100 percent (5/5), round-trip min/avg/max = 104/142/216 ms

 

 

BINHDUONG#sh crypto ipsec sa

 

interface: Tunnel1

    Crypto map tag: Tunnel1-head-0, local addr. 151.1.1.1

 

   protected vrf:

   local  ident (addr/mask/prot/port): (151.1.1.1/255.255.255.255/47/0)

   remote ident (addr/mask/prot/port): (150.1.1.1/255.255.255.255/47/0)

   current_peer: 150.1.1.1:500

     PERMIT, flags={origin_is_acl,}

    #pkts encaps: 204, #pkts encrypt: 204, #pkts digest: 204

    #pkts decaps: 384, #pkts decrypt: 384, #pkts verify: 384

    #pkts compressed: 0, #pkts decompressed: 0

    #pkts not compressed: 0, #pkts compr. failed: 0

    #pkts not decompressed: 0, #pkts decompress failed: 0

    #send errors 0, #recv errors 0

 

Giao tiếp thành công giữa hai mạng Lan BINHDUONG và VUNGTAU

BINHDUONG#ping 192.168.3.1 source 192.168.2.1

 

Type escape sequence to abort.

Sending 5, 100-byte ICMP Echos to 192.168.3.1, timeout is 2 seconds:

Packet sent with a source address of 192.168.2.1

!!!!!

Success rate is 100 percent (5/5), round-trip min/avg/max = 48/94/192 ms

 

Kết nối mới được thiết lập

 

BINHDUONG#sh crypto isakmp sa

dst             src             state          conn-id slot status

152.1.1.1       151.1.1.1       QM_IDLE              3    0 ACTIVE

151.1.1.1       152.1.1.1       QM_IDLE              2    0 ACTIVE

150.1.1.1       151.1.1.1       QM_IDLE              1    0 ACTIVE

 

BINHDUONG#sh crypto ipsec sa peer 152.1.1.1 

 

interface: Tunnel1

    Crypto map tag: Tunnel1-head-0, local addr 151.1.1.1

 

   protected vrf: (none)

   local  ident (addr/mask/prot/port): (151.1.1.1/255.255.255.255/47/0)

   remote ident (addr/mask/prot/port): (152.1.1.1/255.255.255.255/47/0)

   current_peer 152.1.1.1 port 500

     PERMIT, flags={origin_is_acl,}

    #pkts encaps: 10, #pkts encrypt: 10, #pkts digest: 10

    #pkts decaps: 10, #pkts decrypt: 10, #pkts verify: 10

    #pkts compressed: 0, #pkts decompressed: 0

    #pkts not compressed: 0, #pkts compr. failed: 0

    #pkts not decompressed: 0, #pkts decompress failed: 0

    #send errors 0, #recv errors 0

 

 

 

Giá trị ánh xạ mới được xây dựng

 

BINHDUONG#sh ip nhrp

10.1.1.1/32 via 10.1.1.1, Tunnel1 created 00:11:48, never expire

  Type: static, Flags: authoritative used

  NBMA address: 150.1.1.1

10.1.1.3/32 via 10.1.1.3, Tunnel1 created 00:10:53, expire 01:47:48

  Type: dynamic, Flags: router

  NBMA address: 152.1.1.1

 

VUNGTAU# sh ip nhrp  

10.1.1.1/32 via 10.1.1.1, Tunnel1 created 00:12:01, never expire

  Type: static, Flags: authoritative used

  NBMA address: 150.1.1.1

10.1.1.2/32 via 10.1.1.2, Tunnel1 created 00:10:41, expire 01:48:36

  Type: dynamic, Flags: router

  NBMA address: 151.1.1.1


FORM ĐĂNG KÝ MUA HÀNG
Đặt hàng
icon-cart
0