Yêu cầu:
Gợi ý:
3a: Cấu hình HSRP giữa R1, R2, R3 với Virtual IP 192.168.123.254:
R1(config)# interface f0/0
R1(config-if)# standby 1 ip 192.168.123.254
R2(config)# interface f0/0
R2(config-if)# standby 1 ip 192.168.123.254
R3(config)# interface f0/0
R3(config-if)# standby 1 ip 192.168.123.254
3b: Để R1 là active router, cấu hình priority của R1 lớn hơn R2 và R3:
R1(config)# interface f0/0
R1(config-if)# standby 1 priority 150
3c: Để R2 là standby router, cấu hình priority của R2 nhỏ hơn R1 và lớn hơn R3:
R2(config)# interface f0/0
R2(config-if)# standby 1 priority 120
3d: Cấu hình chứng thực md5 trên 3 R1,R2,R3 với pasword cisco như sau:
R1(config)# interface f0/0
R1(config-if)# standby 1 authentication md5 key-string cisco
R2(config)# interface f0/0
R2(config-if)# standby 1 authentication md5 key-string cisco
R3(config)# interface f0/0
R3(config-if)# standby 1 authentication md5 key-string cisco
3e: Cấu hình preempt cho R1,R2,R3:
R1(config)# interface f0/0
R1(config-if)# standby 1 preempt
R2(config)# interface f0/0
R2(config-if)# standby 1 preempt
R3(config)# interface f0/0
R3(config-if)# standby 1 preempt
3f: Cấu hình track interface S0/0 của R1, trừ priority của R1 còn 90 để priority R1 thấp hơn priority của R2,R3 nếu S0/0 của R1 bị down/down:
R1(config)# interface f0/0
R1(config-if)# standby 1 track S0/0 70 ! 150 - 70 = 90
3g: Cấu hình track interface S0/0 của R2, trừ priority của R2 còn 80:
R2(config)# interface f0/0
R2(config-if)# standby 1 track S0/0 40 ! 120 - 40 = 80
3h: Cấu hình track objects để giám sát IP trên interface S0/0 của R1:
R1(config)# track 10 interface S0/0 ip routing
R1(config)# interface f0/0
R1(config-if)# standby 1 track 10 decrement 70
3i: Cấu hình track objects để giám sát IP trên interface S0/0 của R2:
R2(config)# track 10 interface S0/0 ip routing
R2(config)# interface f0/0
R2(config-if)# standby 1 track 10 decrement 40
3j: Cấu hình track objects để giám sát route 4.4.4.0/24 trong routing table của R1:
R1(config)# track 11 ip route 4.4.4.0/24 reachability
R1(config)# interface f0/0
R1(config-if)# standby 1 track 11 decrement 70
3k: Cấu hình track objects để giám sát route 4.4.4.0/24 trong routing table của R2:
R2(config)# track 11 ip route 4.4.4.0/24 reachability
R2(config)# interface f0/0
R2(config-if)# standby 1 track 11 decrement 40
3l: Cấu hình 3 group HSRP để loadbalance traffic giữa 3 router. R1 là active của group 1, R2 là active router của group 2, R3 là active router của group 3:
!R1:
R1(config)# interface f0/0
R1(config-if)# standby 1 ip 192.168.123.254
R1(config-if)# standby 1 preempt
R1(config-if)# standby 1 priority 150
!R2:
R2(config)# interface f0/0
R2(config-if)# standby 2 ip 192.168.123.253
R2(config-if)# standby 2 preempt
R2(config-if)# standby 2 priority 150
!R3:
R3(config)# interface f0/0
R3(config-if)# standby 3 ip 192.168.123.252
R3(config-if)# standby 3 preempt
R3(config-if)# standby 3 priority 150
4a: Cấu hình VRRP giữa R1, R2, R3 với Virtual IP 192.168.123.254:
R1(config)# interface f0/0
R1(config-if)# vrrp 1 ip 192.168.123.254
R2(config)# interface f0/0
R2(config-if)# vrrp 1 ip 192.168.123.254
R3(config)# interface f0/0
R3(config-if)# vrrp 1 ip 192.168.123.254
4b: Để R1 là master router, cấu hình priority của R1 lớn hơn R2 và R3
R1(config)# interface f0/0
R1(config-if)# vrrp 1 priority 150
4c: Để R2 là vrrp dự phòng cho R1, cấu hình priority của R2 nhỏ hơn R1 và lớn hơn R3:
R2(config)# interface f0/0
R2(config-if)# vrrp 1 priority 120
4d: Cấu hình chứng thực md5 trên 3 R1,R2,R3 với pasword cisco như sau:
R1(config)# interface f0/0
R1(config-if)# vrrp 1 authentication md5 key-string cisco
R2(config)# interface f0/0
R2(config-if)# vrrp 1 authentication md5 key-string cisco
R3(config)# interface f0/0
R3(config-if)# vrrp 1 authentication md5 key-string cisco
4e: Cấu hình preempt cho R1,R2,R3, mặc định vrrp đã enable preempt:
R1(config)# interface f0/0
R1(config-if)# vrrp 1 preempt
R2(config)# interface f0/0
R2(config-if)# vrrp 1 preempt
R3(config)# interface f0/0
R3(config-if)# vrrp 1 preempt
4f: Cấu hình track interface S0/0 của R1, trừ priority của R1 còn 90:
R1(config)# track 10 interface S0/0 line-protocol
R1(config)# interface f0/0
R1(config-if)# vrrp 1 track 10 decrement 70 ! 150 - 70 = 90
4g: Cấu hình track interface S0/0 của R2, trừ priority của R2 còn 80:
R2(config)# track 10 interface S0/0 line-protocol
R2(config)# interface f0/0
R2(config-if)# vrrp 1 track 10 decrement 40 ! 120 - 40 = 80
4h: Cấu hình track objects để giám sát IP trên interface S0/0 của R1:
R1(config)# track 11 interface S0/0 ip routing
R1(config)# interface f0/0
R1(config-if)# vrrp 1 track 11 decrement 70
4i: Cấu hình track objects để giám sát IP trên interface S0/0 của R2:
R2(config)# track 11 interface S0/0 ip routing
R2(config)# interface f0/0
R2(config-if)# vrrp 1 track 11 decrement 40
4j: Cấu hình track objects để giám sát route 4.4.4.0/24 trong routing table của R1:
R1(config)# track 12 ip route 4.4.4.0/24 reachability
R1(config)# interface f0/0
R1(config-if)# vrrp 1 track 12 decrement 70
4k: Cấu hình track objects để giám sát route 4.4.4.0/24 trong routing table của R2:
R2(config)# track 12 ip route 4.4.4.0/24 reachability
R2(config)# interface f0/0
R2(config-if)# vrrp 1 track 12 decrement 40
4l: Cấu hình 3 group VRRP để loadbalance traffic giữa 3 router. R1 là master của group 1, R2 là master router của group 2, R3 là master router của group 3:
!R1:
R1(config)# interface f0/0
R1(config-if)# vrrp 1 ip 192.168.123.254
R1(config-if)# vrrp 1 priority 150
!R2:
R2(config)# interface f0/0
R2(config-if)# vrrp 2 ip 192.168.123.253
R2(config-if)# vrrp 2 priority 150
!R3:
R3(config)# interface f0/0
R3(config-if)# vrrp 3 ip 192.168.123.252
R3(config-if)# vrrp 3 priority 150
5a: Cấu hình GLBP R1,R2,R3 với Virtual IP 192.168.123.254:
R1(config)# interface f0/0
R1(config-if)# glbp 1 ip 192.168.123.254
R2(config)# interface f0/0
R2(config-if)# glbp 1 ip 192.168.123.254
R3(config)# interface f0/0
R3(config-if)# glbp 1 ip 192.168.123.254
5b: Cấu hình R1 là AVG:
R1(config)# interface f0/0
R1(config-if)# glbp 1 priority 150
R1(config-if)# glbp 1 preempt
5c: Cấu hình R2 là AVG dự phòng cho R1:
R2(config)# interface f0/0
R2(config-if)# glbp 1 priority 120
R2(config-if)# glbp 1 preempt
5d: Cấu hình chứng thực md5 cho R1,R2,R3 với pass là cisco:
R1(config)# interface f0/0
R1(config-if)# glbp 1 authentication md5 key-string cisco
R2(config)# interface f0/0
R2(config-if)# glbp 1 authentication md5 key-string cisco
R3(config)# interface f0/0
R3(config-if)# glbp 1 authentication md5 key-string cisco
5e: Cấu hình track interface S0/0 của R1:
R1(config)# track 10 interface S0/0 line-protocol
R1(config)# interface f0/0
R1(config-if)# glbp 1 weighting 100 lower 60 upper 90
R1(config-if)# glbp 1 weighting track 10 decrement 50
5f: Cấu hình track interface S0/0 của R2:
R2(config)# track 10 interface S0/0 line-protocol
R2(config)# interface f0/0
R2(config-if)# glbp 1 weighting 100 lower 60 upper 90
R2(config-if)# glbp 1 weighting track 10 decrement 50
5g: Cấu hình track interface S0/0 của R3:
R3(config)# track 10 interface S0/0 line-protocol
R3(config)# interface f0/0
R3(config-if)# glbp 1 weighting 100 lower 60 upper 90
R3(config-if)# glbp 1 weighting track 10 decrement 50
5h: Cấu hình track ip trên interface S0/0 của R1:
R1(config)# track 11 interface S0/0 ip routing
R1(config)# interface f0/0
R1(config-if)# glbp 1 weighting 100 lower 60 upper 90
R1(config-if)# glbp 1 weighting track 11 decrement 50
5i: Cấu hình track ip trên interface S0/0 của R2:
R2(config)# track 11 interface S0/0 ip routing
R2(config)# interface f0/0
R2(config-if)# glbp 1 weighting 100 lower 60 upper 90
R2(config-if)# glbp 1 weighting track 11 decrement 50
5j: Cấu hình track ip trên interface S0/0 của R3:
R3(config)# track 11 interface S0/0 ip routing
R3(config)# interface f0/0
R3(config-if)# glbp 1 weighting 100 lower 60 upper 90
R3(config-if)# glbp 1 weighting track 11 decrement 50
5k: Cấu hình track route 4.4.4.0/24 trong routing table của R1:
R1(config)# track 12 ip route 4.4.4.0/24 reachability
R1(config)# interface f0/0
R1(config-if)# glbp 1 weighting 100 lower 60 upper 90
R1(config-if)# glbp 1 weighting track 12 decrement 50
5l: Cấu hình track route 4.4.4.0/24 trong routing table của R2:
R2(config)# track 12 ip route 4.4.4.0/24 reachability
R2(config)# interface f0/0
R2(config-if)# glbp 1 weighting 100 lower 60 upper 90
R2(config-if)# glbp 1 weighting track 12 decrement 50
5m: Cấu hình track route 4.4.4.0/24 trong routing table của R3:
R1(config)# track 12 ip route 4.4.4.0/24 reachability
R1(config)# interface f0/0
R1(config-if)# glbp 1 weighting 100 lower 60 upper 90
R1(config-if)# glbp 1 weighting track 12 decrement 50
Cấu hình đầy đủ:
!3:
!ISP:
!
configure terminal
!
interface loopback0
ip address 4.4.4.4 255.255.255.0
!
interface serialerial0/0
ip address 192.168.14.4 255.255.255.0
clock rate 64000
no shutdown
!
interface serial0/1
ip address 192.168.24.4 255.255.255.0
clock rate 64000
no shutdown
!
interface serial0/2
ip address 192.168.34.4 255.255.255.0
clock rate 64000
no shutdown
!
router ospf 1
net 0.0.0.0 255.255.255.255 are 0
!
end
!R1:
!
configure terminal
!
interface serial0/0
ip address 192.168.14.1 255.255.255.0
clock rate 64000
no shutdown
!
interface fastEthernet0/0
ip address 192.168.123.1 255.255.255.0
no shutdown
!
router ospf 1
net 0.0.0.0 255.255.255.255 are 0
!
!Cau hinh HSRP
interface fastEthernet0/0
standby 1 ip 192.168.123.254
standby 1 preempt
standby 1 priority 150
standby 1 authentication md5 key-string cisco
standby 1 track serial0/0 70
standby 2 ip 192.168.123.253
standby 2 preempt
standby 3 ip 192.168.123.252
standby 3 preempt
!
!Cau hinh VRRP
track 10 interface serial0/0 ip routing
!
interface fastEthernet0/0
no standby
vrrp 1 ip 192.168.123.254
vrrp 1 preempt
vrrp 1 priority 150
vrrp 1 authentication md5 key-string cisco
vrrp 1 track 10 decrement 70
vrrp 2 ip 192.168.123.253
vrrp 2 preempt
vrrp 3 ip 192.168.123.252
vrrp 3 preempt
!
!Cau hinh GLBP
track 11 interface serial0/0 ip routing
!
interface fastEthernet0/0
no vrrp
glbp 1 ip 192.168.123.254
glbp 1 priority 150
glbp 1 preempt
glbp 1 authentication md5 key-string cisco
glbp 1 weighting 100 lower 60 upper 90
glbp 1 weighting track 11 decrement 50
!
end
!R2:
!
configure terminal
!
interface serial0/0
ip address 192.168.24.2 255.255.255.0
clock rate 64000
no shutdown
!
interface fastEthernet0/0
ip address 192.168.123.2 255.255.255.0
no shutdown
!
router ospf 1
net 0.0.0.0 255.255.255.255
!
!Cau hinh HSRP
interface fastEthernet0/0
standby 1 ip 192.168.123.254
standby 1 preempt
standby 1 priority 120
standby 1 authentication md5 key-string cisco
standby 1 track serial0/0 40
standby 2 ip 192.168.123.253
standby 2 preempt
standby 2 priority 150
standby 3 ip 192.168.123.252
standby 3 preempt
!
!Cau hinh VRRP
track 10 interface serial0/0 ip routing
!
interface fastEthernet0/0
no standby
vrrp 1 ip 192.168.123.254
vrrp 1 preempt
vrrp 1 priority 150
vrrp 1 authentication md5 key-string cisco
vrrp 1 track 10 decrement 70
vrrp 2 ip 192.168.123.253
vrrp 2 preempt
vrrp 2 priority 150
vrrp 3 ip 192.168.123.252
vrrp 3 preempt
!
!Cau hinh GLBP
track 11 interface serial0/0 ip routing
!
interface fastEthernet0/0
no vrrp
glbp 1 ip 192.168.123.254
glbp 1 priority 120
glbp 1 preempt
glbp 1 authentication md5 key-string cisco
glbp 1 weighting 100 lower 60 upper 90
glbp 1 weighting track 11 decrement 50
!
end
!R3:
!
configure terminal
!
interface serial0/0
ip address 192.168.34.3 255.255.255.0
clock rate 64000
no shutdown
!
interface fastEthernet0/0
ip address 192.168.123.3 255.255.255.0
no shutdown
!
router ospf 1
net 0.0.0.0 255.255.255.255 are 0
!
!Cau hinh HSRP
standby 1 ip 192.168.123.254
standby 1 preempt
standby 1 authentication md5 key-string cisco
standby 1 track serial0/0 70
standby 2 ip 192.168.123.253
standby 2 preempt
standby 3 ip 192.168.123.252
standby 3 preempt
standby 3 priority 150
!
!Cau hinh VRRP
track 10 interface serial0/0 ip routing
!
interface fastEthernet0/0
no standby
vrrp 1 ip 192.168.123.254
vrrp 1 preempt
vrrp 1 priority 150
vrrp 1 authentication md5 key-string cisco
vrrp 1 track 10 decrement 70
vrrp 2 ip 192.168.123.253
vrrp 2 preempt
vrrp 3 ip 192.168.123.252
vrrp 3 preempt
vrrp 3 priority 150
!
!Cau hinh GLBP
track 11 interface serial0/0 ip routing
!
interface fastEthernet0/0
no vrrp
glbp 1 ip 192.168.123.254
glbp 1 authentication md5 key-string cisco
glbp 1 weighting 100 lower 60 upper 90
glbp 1 weighting track 11 decrement 50
!
end
!xem trang thai cac interface
#show ip interface brief
!xem routing table
#show ip route
!xem thông tin HSRP
#show standby
!xem thông tin VRRP
#show vrrp
!xem thông tin GLBP
#show glbp
!xem thông tin track objects
#show track