LAB: CẤU HÌNH SWITCH PORT, VLANs, TRUNK, VTP, INTERVLAN ROUTING (Ôn tập phần Switching của CCNA) -

LAB: CẤU HÌNH SWITCH PORT, VLANs, TRUNK, VTP, INTERVLAN ROUTING (Ôn tập phần Switching của CCNA) -

LAB: CẤU HÌNH SWITCH PORT, VLANs, TRUNK, VTP, INTERVLAN ROUTING (Ôn tập phần Switching của CCNA) -

LAB: CẤU HÌNH SWITCH PORT, VLANs, TRUNK, VTP, INTERVLAN ROUTING (Ôn tập phần Switching của CCNA) -

LAB: CẤU HÌNH SWITCH PORT, VLANs, TRUNK, VTP, INTERVLAN ROUTING (Ôn tập phần Switching của CCNA) -
LAB: CẤU HÌNH SWITCH PORT, VLANs, TRUNK, VTP, INTERVLAN ROUTING (Ôn tập phần Switching của CCNA) -
(028) 35124257 - 0933 427 079

LAB: CẤU HÌNH SWITCH PORT, VLANs, TRUNK, VTP, INTERVLAN ROUTING (Ôn tập phần Switching của CCNA)

II. LAB: CẤU HÌNH SWITCH PORT, VLANs, TRUNK, VTP, INTERVLAN ROUTING (Ôn tập phần Switching của CCNA

Yêu cầu:

  1. Mô hình trên dùng cho 3 nhóm, mỗi nhóm từ 2->3 học viên, thiết bị của mỗi nhóm là 1 router + 3 switch.
  2. Cấu hình trung kế:
    1. Cấu hình trung kế Dot1q kết nối giữa Switch – Switch.
    2. Cấu hình trung kế Dot1q kết nối giữa Switch – Router.
  3. Cấu hình VTP:
    1. Mỗi nhóm cấu hình VTP theo các yêu cầu sau:
    2. VTP domain: BCMSNx (x là số thứ tự của nhóm, x = 1,2,3).
    3. VTP pass: CISCO (lưu ý chữ hoa chữ thường).
    4. SWx1 là VTP server.
    5. SWx2, SWx3 là VTP client.
  4. Cấu hình VLANs:
    1. Mỗi nhóm tạo 3 VLANs tương ứng với mô hình trên
    2. Ví dụ: nhóm 1 tạo VLAN11, VLAN12, VLAN13.
    3. Gán port vào VLAN như sau:
      1. Port 1->7 thuộc VLANx1.
      2. Port 10->16 thuộc VLANx2
      3. Port 17->23 thuộc VLANx3
      4. x là số thứ  tự của nhóm (x = 1,2,3).
  5. Cấu hình định tuyến giữa các VLAN:
    1. Mỗi nhóm cấu hình để 3 VLAN trong mỗi nhóm có thể ping thấy nhau.
    2. Mỗi nhóm cấu hình giao thức định tuyến OSPF để tất cả VLAN và Interface Loopback có thể ping thấy nhau.

Gợi ý:

2a: Dùng lệnh sau trên switch trong mode interface:

            Switch(config-if)# switchport trunk encapsulation dot1q

            Switch(config-if)# switchport mode trunk

!Lưu ý: phải gõ lệnh “switchport trunk encapsulation dot1q” trước lệnh “switchport mode trunk”, nếu gõ theo thứ tự ngược lại sẽ không thể tạo kết nối trung kế thành công

2b: Dùng lệnh sau trên router để cấu hình trung kế dot1q:

            Router(config)# interface fastethernet 0/0.11

            Router(config-if)# encapsulation dot1q 10

            Router(config-if)# ip address 192.168.1.1 255.255.255.0

!lưu ý: câu lệnh trên tạo subinterface f0/0.11, chỉ định encapsulation là dot1q, thuộc VLAN 10 và có IP 192.168.1.1.

3: Dùng lệnh sau để cấu hình VTP:

            Switch(config)# vtp domain BCMSN

            Switch(config)# vtp mode { client | server | transparent }

            Switch(config)# vtp password CISCO

4: Dùng các lệnh sau để cấu hình VLAN:

            Switch(config)# vlan 10

            Switch(config-vlan)# name VLAN10             !ßđặt tên là VLAN10

            Switch(config)# interface range fastethernet 0/1 – 6

            Switch(config-if-range)# switchport mode access

Switch(config-if-range)# switchport access vlan 10

Cấu hình đầy đủ:

!Nhóm 1:

!SW11:

!

configure terminal

!

interface fastEthernet0/8

 switchport trunk encapsulation dot1q

 switchport mode trunk

!

interface fastEthernet0/9

 switchport trunk encapsulation dot1q

 switchport mode trunk

!

interface fastEthernet0/24

 switchport trunk encapsulation dot1q

 switchport mode trunk

!

vtp domain BCMSN1

vtp pass CISCO

!

vlan 11

 name VLAN11

!

vlan 12

 name VLAN12

!

vlan 13

 name VLAN13

!

interface range fastEthernet0/1 - 7

 switchport mode access

 switchport access vlan 11

!

interface range fastEthernet0/10 - 16

 switchport mode access

 switchport access vlan 12

!

int range fastEthernet0/17 - 23

 switchport mode access

 switchport access vlan 13

!

end

 

 

!SW12:

!

configure terminal

!

interface fastEthernet0/8

 switchport trunk encapsulation dot1q

 switchport mode trunk

!

vtp mode client

vtp domain BCMSN1

vtp pass CISCO

!

interface range fastEthernet0/1 - 7

 switchport mode access

 switchport access vlan 11

!

interface range fastEthernet0/9 - 16

 switchport mode access

 switchport access vlan 12

!

interface range fastEthernet0/17 - 24

 switchport mode access

 switchport access vlan 13

!

end

 

 

SW13:

configure terminal

!

interface fastEthernet0/8

 switchport trunk encapsulation dot1q

 switchport mode trunk

!

vtp mode client

vtp domain BCMSN1

vtp pass CISCO

!

interface range fastEthernet0/1 - 7

 switchport mode access

 switchport access vlan 11

!

interface range fastEthernet0/10 - 16

 switchport mode access

 switchport access vlan 12

!

interface range fastEthernet0/17 - 24

 switchport mode access

 switchport access vlan 13

!

end

 

!R11:

configure terminal

!

interface loopback0

 ip address 1.1.1.1 255.255.255.0

!

interface serial0/0

 clock rate 64000

 ip address 192.168.1.1 255.255.255.0

 no shutdown

!

interface fastEthernet0/0

 no shutdown

!

interface fastEthernet0/0.11

 encapsulation dot1q 11

 ip address 172.16.1.1 255.255.255.0

!

interface fastEthernet0/0.12

 encapsulation dot1q 12

 ip address 172.16.2.1 255.255.255.0

!

interface fastEthernet0/0.13

 encapsulation dot1q 13

 ip address 172.16.3.1 255.255.255.0

!

router ospf 1

 network 0.0.0.0 255.255.255.255 are 0

!

end

 

!Nhóm 2:

SW21:

!

configure terminal

!

interface fastEthernet0/8

 switchport trunk encapsulation dot1q

 switchport mode trunk

!

interface fastEthernet0/9

 switchport trunk encapsulation dot1q

 switchport mode trunk

!

interface fastEthernet0/24

 switchport trunk encapsulation dot1q

 switchport mode trunk

!

vtp domain BCMSN2

vtp pass CISCO

!

vlan 21

 name VLAN21

!

vlan 22

 name VLAN22

!

vlan 23

 name VLAN23

!

interface range fastEthernet0/1 - 7

 switchport mode access

 switchport access vlan 21

!

interface range fastEthernet0/10 - 16

 switchport mode access

 switchport access vlan 22

!

interface range fastEthernet0/17 - 23

 switchport mode access

 switchport access vlan 23

!

end

 

 

SW22:

!

configure terminal

!

interface fastEthernet0/8

 switchport trunk encapsulation dot1q

 switchport mode trunk

!

vtp domain BCMSN2

vtp mode client

vtp pass CISCO

!

interface range fastEthernet0/1 - 7

 switchport mode access

 switchport access vlan 21

!

interface range fastEthernet0/9 - 16

 switchport mode access

 switchport access vlan 22

!

interface range fastEthernet0/17 - 24

 switchport mode access

 switchport access vlan 23

!

end

 

 

SW23:

!

configure terminal

!

interface fastEthernet0/8

 switchport trunk encapsulation dot1q

 switchport mode trunk

!

vtp domain BCMSN2

vtp mode client

vtp pass CISCO

!

interface range fastEthernet0/1 - 7

 switchport mode access

 switchport access vlan 21

!

interface range fastEthernet0/9 - 16

 switchport mode access

 switchport access vlan 22

!

interface range fastEthernet0/17 - 24

 switchport mode access

 switchport access vlan 23

!

end

 

 

R21:

!

configure terminal

!

interface loopback0

 ip address 2.2.2.2 255.255.255.0

!

interface serial0/0

 clock rate 64000

 ip address 192.168.1.2 255.255.255.0

 no shutdown

!

interface serial0/1

 clock rate 64000

 ip address 192.168.2.2 255.255.255.0

 no shutdown

!

interface fastEthernet0/0

 no shutdown

!

interface fastEthernet0/0.21

 encapsulation dot1q 21

 ip address 172.17.1.1 255.255.255.0

!

interface fastEthernet0/0.22

 encapsulation dot1q 22

 ip address 172.17.2.1 255.255.255.0

!

interface fastEthernet0/0.23

 encapsulation dot1q 23

 ip address 172.17.3.1 255.255.255.0

!

router ospf 1

 network 0.0.0.0 255.255.255.255 are 0

!

end

 

 

 

!Nhóm 3:

SW31:

!

configure terminal

!

interface fastEthernet0/8

 switchport trunk encapsulation dot1q

 switchport mode trunk

!

interface fastEthernet0/9

 switchport trunk encapsulation dot1q

 switchport mode trunk

!

interface fastEthernet0/24

 switchport trunk encapsulation dot1q

 switchport mode trunk

!

vtp domain BCMSN3

vtp pass CISCO

!

vlan 31

 name VLAN31

!

vlan 32

 name VLAN32

!

vlan 33

 name VLAN33

!

interface range fastEthernet0/1 - 7

 switchport mode access

 switchport access vlan 31

!

interface range fastEthernet0/10 - 16

 switchport mode access

 switchport access vlan 32

!

interface range fastEthernet0/17 - 23

 switchport mode access

 switchport access vlan 33

!

end

 

 

SW32:

!

configure terminal

!

interface fastEthernet0/8

 switchport trunk encapsulation dot1q

 switchport mode trunk

!

vtp mode client

vtp domain BCMSN3

vtp pass CISCO

!

interface range fastEthernet0/1 - 7

 switchport mode access

 switchport access vlan 31

!

interface range fastEthernet0/9 - 16

 switchport mode access

 switchport access vlan 32

!

interface range fastEthernet0/17 - 24

 switchport mode access

 switchport access vlan 33

!

end

 

 

SW33:

!

configure terminal

!

interface fastEthernet0/8

 switchport trunk encapsulation dot1q

 switchport mode trunk

!

vtp mode client

vtp domain BCMSN3

vtp pass CISCO

!

interface range fastEthernet0/1 - 7

 switchport mode access

 switchport access vlan 31

!

interface range fastEthernet0/9 - 16

 switchport mode access

 switchport access vlan 32

!

interface range fastEthernet0/17 - 24

 switchport mode access

 switchport access vlan 33

!

end

 

 

R31:

configure terminal

!

interface loop 0

 ip address 3.3.3.3 255.255.255.0

!

interface s0/0

 clock rate 64000

 ip address 192.168.2.3 255.255.255.0

 no shutdown

!

interface fastEthernet0/0

 no shutdown

!

interface fastEthernet0/0.31

 encapsulation dot1q 31

 ip address 172.18.1.1 255.255.255.0

!

interface fastEthernet0/0.32

 encapsulation dot1q 32

 ip address 172.18.2.1 255.255.255.0

!

interface fastEthernet0/0.33

 encapsulation dot1q 33

 ip address 172.18.3.1 255.255.255.0

!

router ospf 1

 network 0.0.0.0 255.255.255.255 are 0

!

end

 

!kiem tra trunk

#show int trunk

 

!kiem tra vtp

#show vtp status

 

!kiem tra routing table

#show ip route


FORM ĐĂNG KÝ MUA HÀNG
Đặt hàng
icon-cart
0