Quá trình kết nối mạng là sự kết nối của các nút mạng với nhau từ một hệ thống mạng. Mạng có thể là mạng vật lý, bao gồm: cáp, bộ định tuyến, hoặc các kết nối logic, có dây, không dây. Mạng đã trở nên phổ biến trong CNTT do sự cần thiết của nó đối với nhiều loại doanh nghiệp bất kể quy mô hay ngành nghề. Với việc quản lý mạng trở nên khó khăn do các công nghệ mới như điện toán đám mây và tính di động nên quản trị mạng có tầm quan trọng đối với hoạt động thường ngày của các doanh nghiệp. Các hoạt động đơn giản như sử dụng email, kết nối máy tính, các biện pháp bảo mật và truy cập Internet đều là những ví dụ về các hoạt động đơn giản. Do đó, các doanh nghiệp phải đánh giá cao việc quản lý mạng để duy trì tính cạnh tranh.
Những vấn đề về quản trị mạng có thể gây bất lợi về mặt tài chính cho các công ty làm việc với Internet. Do đó, tầm quan trọng của quản trị mạng trong môi trường kinh doanh kỹ thuật số ngày nay là vô giá.
Trung bình, một sự cố mất mạng khiến doanh nghiệp tiêu tốn 5.600 đô la mỗi phút. Các công ty không chỉ có thể bỏ lỡ doanh số bán hàng mới, mà còn có thể mất khách hàng đã rời khỏi công ty do không thể liên hệ với họ. Thời gian Internet ngừng hoạt động cũng làm tăng chi phí hoạt động vì nó dẫn đến xáo trộn nội bộ công ty. Nhân viên làm việc kém hiệu quả hơn khi không thể liên lạc với đồng nghiệp hoặc gửi email. Đây là một vấn đề nan giải đối với các doanh nghiệp có nhân sự trải rộng trên nhiều địa điểm. Các nhóm CNTT có thể sử dụng các công cụ giám sát quản lý mạng để xác định các vấn đề tiềm ẩn và giảm thiểu tác động của sự gián đoạn.
Các cuộc tấn công mạng và vi phạm dữ liệu hầu như phổ biến trong thế giới mạng ngày nay. Có rất nhiều nguyên nhân của cuộc tấn công mạng, nhưng mạng không an toàn chịu một số trách nhiệm nhất định. Các mối đe dọa nội gián (có cả mục đích và tình cờ) chiếm 60% trong số đó.
Các mạng không an toàn có thể có khả năng phải chịu một chi phí cao về thời gian gặp sự cố. Chi phí trung bình cho một vụ vi phạm dữ liệu ở Hoa Kỳ là 8,2 triệu đô la.
Quản trị mạng đóng một vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn những vấn đề này. Ví dụ: xác định ai đang truy cập mạng có thể là bước đầu tiên cần thiết để ngăn chặn phần mềm độc hại và phần mềm gián điệp cài đặt trên máy tính của nhân viên.
Xét thấy rằng, các mạng của một tổ chức nên hoạt động ở cấp độ cao và đảm bảo nó hoạt động hiệu quả. Trong các hoạt động mạng, hệ thống giám sát được sử dụng. Quản trị mạng xác định và giải quyết các vấn đề sự cố trước khi chúng xảy ra trong tổ chức. Quản trị là quá trình giám sát cả phần cứng của tài nguyên mạng (ví dụ: bộ định tuyến, bộ chuyển mạch và máy chủ) và phần mềm cần thiết để vận hành chúng. Nhiệm vụ này thường yêu cầu cập nhật các thay đổi của nhà cung cấp và triển khai các bản cập nhật công nghệ cần thiết. Quản lý nhiều tường lửa vật lý và ảo là một khó khăn chung về CNTT. Quản trị viên cũng chịu trách nhiệm giám sát hành vi mạng và điều tra hoạt động đáng ngờ.
Ngoài ra, các quản trị viên này cần tham gia giám sát mạng để xác minh rằng nó tuân thủ các tiêu chuẩn về quyền riêng tư, công nghiệp và bảo mật hiện hành, sửa chữa và thay thế thiết bị mạng bị trục trặc hoặc lỗi thời. Cấp phép là quá trình cấu hình tài nguyên mạng để cho phép truy cập cho nhiều người dùng khác nhau. Chẳng hạn như nhân viên nội bộ, đối tác bên ngoài và khách hàng. Quản lý hiệu suất là thực hiện các biện pháp để đảm bảo rằng mạng hoạt động ở hiệu suất cao nhất. Nó đòi hỏi phải theo dõi và xác định thiết bị mạng nào đang gây ra sự chậm trễ hoặc tắc nghẽn.