LAB CUCM. Call Routing trên CUCM - Phần 2 -

LAB CUCM. Call Routing trên CUCM - Phần 2 -

LAB CUCM. Call Routing trên CUCM - Phần 2 -

LAB CUCM. Call Routing trên CUCM - Phần 2 -

LAB CUCM. Call Routing trên CUCM - Phần 2 -
LAB CUCM. Call Routing trên CUCM - Phần 2 -
(028) 35124257 - 0933 427 079

LAB CUCM. Call Routing trên CUCM - Phần 2

24-08-2020

Route List Configuration page xuất hiện với RouteGroup1 được chọn trong Selected Groups area bên dưới Route List Member Information section. Click “Save” để áp dụng thay đổi cấu hình cho route list details, click tiếp “Reset”.

Truy cập lại giao diện Cisco Unifiled CM Administration, chọn Call Routing > Route/Hunt > Route List.

Nhấn nút “Find” để liệt kê các “route list”.

“Route list” đã đăng ký thành công với CUCM 10.2215.26.3.

Bước 7: Thiết lập Route Patterns trên CUCM

“Route pattern” là thao tác cuối cùng trong tiến trình “call routing”. Route patterns được sử dụng để match các cuộc gọi calls thực hiện bởi CUCM. Nếu pattern không tồn tại (các digits không match với internal extensions), điện thoại phones sẽ hiển thị “Enter number” bất chấp số lượng digits mà người dùng quay số.

Tại giao diện Cisco Unified CM Administration page, chọn Call Routing > Route/Hunt > Route Pattern.

Click nút Add New button.

Khai báo pattern 300[0-9] tại trường Route Pattern field, chú thích tại trường Description field là “Call Routing to CME site”; từ Gateway/Route List drop-down list, chọn RootList1. Click “Save” để lưu cấu hình.

Click “OK” để xác nhận.

Từ IP Phone x1002 có thể thực hiện cuộc gọi tới IP Phone x3001.

Bước 8: Xác định các Route Patterns trên CUCM

Từ giao diện Route Pattern Configuration page, chọn Related Links set to Back To Find/List, click nút Go button.

Click “Find” để liệt kê các “route pattern”.

Các “route pattern” hiện tại được hiển thị.

Hoặc có thể truy cập vào giao diện Cisco Unified CM Administration page, chọn Call Routing > Route/Hunt > Route Pattern. Click Find để quan sát các route patterns.

Bước 9: Cấu hình site CME

Cấu hình router CME:

hostname CME

interface f0/0

  description Ket noi toi switch PoE

  no ip address

  no shutdown

  exit

interface f0/0.1

  description Ket noi toi Management VLAN

  encapsulation dot1q 1 native

  ip address 10.1.1.254 255.255.255.0

  exit

interface f0/0.10

  description Ket noi toi Voice VLAN

  encapsulation dot1q 10

  ip address 10.1.10.254 255.255.255.0

  exit

interface f0/0.20

  description Ket noi toi Data VLAN

  encapsulation dot1q 20

  ip address 10.1.20.254 255.255.255.0

  exit

line vty 0 4

  privilege level 15

  no login

  exit        

line console 0

  logging synchronous

  exit

no ip domain-lookup

Cấu hình dịch vụ DHCP trên router CME

ip dhcp excluded-address 10.1.10.254

ip dhcp pool Voice

  network 10.1.10.0 255.255.255.0

  default-router 10.1.10.254

  option 150 ip 10.1.10.254

  exit

ip dhcp excluded-address 10.1.20.254

ip dhcp pool Data

  network 10.1.20.0 255.255.255.0

  default-router 10.1.20.254

  exit

Cấu hình dịch vụ “telephony-service” trên router CME

clock set 6:30:00 13 May 2015

configure terminal

telephony-service

  ip source-address 10.1.10.254 port 2000

  max-dn 144

  max-ephones 42

  create cnf-files

  no auto-reg-ephone

  exit

 

ephone-dn 1 dual-line

  number 1001

  exit

 

ephone-dn 2 dual-line

  number 1002

  exit

 

ephone-dn 3 dual-line

  number 1003

  exit

 

ephone 1

  mac-address b000.b4d8.8e95

  type 7965

  button 1:1

  codec g711ulaw

  restart

  exit

 

ephone 2

  mac-address b000.b4d9.a3b1

  type 7965

  button 1:2

  codec g711ulaw

  restart

  exit

 

ephone 3

  mac-address 24b6.fd47.139e

  type CIPC

  button 1:3

  codec g711ulaw

  restart

  exit

Cấu hình Dial Peer.

interface f0/1

  description Ket noi toi LAN network

  ip address 10.215.11.62 255.255.255.0

  no shutdown

  exit

ip route 0.0.0.0 0.0.0.0 10.215.11.1

 

dial-peer voice 3000 voip

  destination-pattern 300.

  session target ipv4:10.215.26.3

  exit

Cấu hình switch PoE:

hostname PoE

interface vlan 1

  description Dat IP quan ly cho switch

  ip address 10.1.1.253 255.255.255.0

  no shutdown

  exit

interface f0/24

  description Ket noi toi router CME

  switchport trunk encapsulation dot1q

  switchport mode trunk

  exit

 

vlan 10

  exit

vlan 20

  exit

 

interface f0/1

  description Ket noi toi IP Phone 1001

  switchport mode access

  switchport access vlan 20

  switchport voice vlan 10

  spanning-tree portfast

  exit

 

interface f0/2

  description Ket noi toi IP Phone 1002

  switchport mode access

  switchport access vlan 20

  switchport voice vlan 10

  spanning-tree portfast

  exit

 

interface f0/3

  description Ket noi toi IP Phone CIPC 1003

  switchport mode access

  switchport access vlan 10

  spanning-tree portfast

  exit

 

line vty 0 4

  privilege level 15

  no login

  exit

line console 0

  logging synchronous

  exit

no ip domain-lookup

Link phần 1  : https://vnpro.vn/thu-vien/lab-cucm-call-routing-tren-cucm-phan-1-3560.html


FORM ĐĂNG KÝ MUA HÀNG
Đặt hàng
icon-cart
0