Route List Configuration page xuất hiện với RouteGroup1 được chọn trong Selected Groups area bên dưới Route List Member Information section. Click “Save” để áp dụng thay đổi cấu hình cho route list details, click tiếp “Reset”.
Truy cập lại giao diện Cisco Unifiled CM Administration, chọn Call Routing > Route/Hunt > Route List.
Nhấn nút “Find” để liệt kê các “route list”.
“Route list” đã đăng ký thành công với CUCM 10.2215.26.3.
Bước 7: Thiết lập Route Patterns trên CUCM
“Route pattern” là thao tác cuối cùng trong tiến trình “call routing”. Route patterns được sử dụng để match các cuộc gọi calls thực hiện bởi CUCM. Nếu pattern không tồn tại (các digits không match với internal extensions), điện thoại phones sẽ hiển thị “Enter number” bất chấp số lượng digits mà người dùng quay số.
Tại giao diện Cisco Unified CM Administration page, chọn Call Routing > Route/Hunt > Route Pattern.
Click nút Add New button.
Khai báo pattern 300[0-9] tại trường Route Pattern field, chú thích tại trường Description field là “Call Routing to CME site”; từ Gateway/Route List drop-down list, chọn RootList1. Click “Save” để lưu cấu hình.
Click “OK” để xác nhận.
Từ IP Phone x1002 có thể thực hiện cuộc gọi tới IP Phone x3001.
Bước 8: Xác định các Route Patterns trên CUCM
Từ giao diện Route Pattern Configuration page, chọn Related Links set to Back To Find/List, click nút Go button.
Click “Find” để liệt kê các “route pattern”.
Các “route pattern” hiện tại được hiển thị.
Hoặc có thể truy cập vào giao diện Cisco Unified CM Administration page, chọn Call Routing > Route/Hunt > Route Pattern. Click Find để quan sát các route patterns.
Bước 9: Cấu hình site CME
Cấu hình router CME:
hostname CME
interface f0/0
description Ket noi toi switch PoE
no ip address
no shutdown
exit
interface f0/0.1
description Ket noi toi Management VLAN
encapsulation dot1q 1 native
ip address 10.1.1.254 255.255.255.0
exit
interface f0/0.10
description Ket noi toi Voice VLAN
encapsulation dot1q 10
ip address 10.1.10.254 255.255.255.0
exit
interface f0/0.20
description Ket noi toi Data VLAN
encapsulation dot1q 20
ip address 10.1.20.254 255.255.255.0
exit
line vty 0 4
privilege level 15
no login
exit
line console 0
logging synchronous
exit
no ip domain-lookup
Cấu hình dịch vụ DHCP trên router CME
ip dhcp excluded-address 10.1.10.254
ip dhcp pool Voice
network 10.1.10.0 255.255.255.0
default-router 10.1.10.254
option 150 ip 10.1.10.254
exit
ip dhcp excluded-address 10.1.20.254
ip dhcp pool Data
network 10.1.20.0 255.255.255.0
default-router 10.1.20.254
exit
Cấu hình dịch vụ “telephony-service” trên router CME
clock set 6:30:00 13 May 2015
configure terminal
telephony-service
ip source-address 10.1.10.254 port 2000
max-dn 144
max-ephones 42
create cnf-files
no auto-reg-ephone
exit
ephone-dn 1 dual-line
number 1001
exit
ephone-dn 2 dual-line
number 1002
exit
ephone-dn 3 dual-line
number 1003
exit
ephone 1
mac-address b000.b4d8.8e95
type 7965
button 1:1
codec g711ulaw
restart
exit
ephone 2
mac-address b000.b4d9.a3b1
type 7965
button 1:2
codec g711ulaw
restart
exit
ephone 3
mac-address 24b6.fd47.139e
type CIPC
button 1:3
codec g711ulaw
restart
exit
Cấu hình Dial Peer.
interface f0/1
description Ket noi toi LAN network
ip address 10.215.11.62 255.255.255.0
no shutdown
exit
ip route 0.0.0.0 0.0.0.0 10.215.11.1
dial-peer voice 3000 voip
destination-pattern 300.
session target ipv4:10.215.26.3
exit
Cấu hình switch PoE:
hostname PoE
interface vlan 1
description Dat IP quan ly cho switch
ip address 10.1.1.253 255.255.255.0
no shutdown
exit
interface f0/24
description Ket noi toi router CME
switchport trunk encapsulation dot1q
switchport mode trunk
exit
vlan 10
exit
vlan 20
exit
interface f0/1
description Ket noi toi IP Phone 1001
switchport mode access
switchport access vlan 20
switchport voice vlan 10
spanning-tree portfast
exit
interface f0/2
description Ket noi toi IP Phone 1002
switchport mode access
switchport access vlan 20
switchport voice vlan 10
spanning-tree portfast
exit
interface f0/3
description Ket noi toi IP Phone CIPC 1003
switchport mode access
switchport access vlan 10
spanning-tree portfast
exit
line vty 0 4
privilege level 15
no login
exit
line console 0
logging synchronous
exit
no ip domain-lookup
Link phần 1 : https://vnpro.vn/thu-vien/lab-cucm-call-routing-tren-cucm-phan-1-3560.html